CTCP Tập đoàn Sara (srb)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2
2
1,000
4.4K
0.0K
200x
0.5x
0% # 0%
3.5
17 Bi
9 Mi
21,813
3.5 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 200 2.10 8,400
1.90 4,600 2.20 17,400
1.80 7,500 2.30 5,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:21 2 -0.10 400 400
13:10 2 -0.10 100 500
13:49 2 -0.10 500 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.00) -3%
2016 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.01) -14%
2017 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.01) -10%
2018 3 (0.00) 0% 0.10 (-0.00) -3%
2020 3 (0) 0% 0.10 (-0.00) -1%
2021 3 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 3 (0) 0% 0.10 (0) 0%
2023 3 (0) 0% 0.10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,9271,3971,262443752,7813,5103,7832,4592,764
Tổng lợi nhuận trước thuế534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,899-2,496-5,550
Lợi nhuận sau thuế 534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ534287-1,039-1,493-3,325-10,256-13,946-2,496-5,550
Tổng tài sản49,20749,17049,26349,06749,20749,17049,26349,06750,01450,67649,34454,21269,06970,337
Tổng nợ11,63511,65111,78611,67711,63511,65111,78611,67711,58510,7556,0987101,731502
Vốn chủ sở hữu37,57237,51937,47737,39037,57237,51937,47737,39038,42939,92143,24653,50267,33969,835


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |