CTCP SPM (spm)

11.30
-0.55
(-4.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.85
11.30
11.30
11.30
700
57.5K
0.5K
25.1x
0.2x
1% # 1%
1.9
158 Bi
14 Mi
1,336
12.6 - 10.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 1,900 11.85 400
11.25 1,100 11.90 1,000
11.20 1,000 12.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 99.90 (-0.10) 27.0%
DHT 87.10 (0.50) 14.8%
IMP 45.00 (0.45) 14.3%
DBD 54.00 (0.00) 10.4%
TRA 74.50 (-2.80) 6.4%
TNH 18.20 (0.00) 5.4%
DMC 67.80 (0.00) 4.9%
DCL 24.05 (-0.10) 3.6%
FIT 4.89 (-0.08) 3.4%
OPC 23.60 (-0.05) 3.1%
DP3 58.70 (0.20) 2.6%
PMC 122.00 (-5.00) 2.4%
VDP 34.60 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 11.30 -0.55 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.55) 0% 20 (0.01) 0%
2017 0 (0.71) 0% 15 (0.02) 0%
2018 500 (0.45) 0% 20 (0.01) 0%
2020 500 (0.66) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (0.77) 0% 12 (0.02) 0%
2023 400 (0.25) 0% 15 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV85,19488,10984,54691,136348,985461,032771,277768,360660,069555,756444,963712,983547,085723,771
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0401,620-5,0161,7028,34716,50330,53626,21110,44811,75312,70918,1979,94922,245
Lợi nhuận sau thuế 10,1671,224-6,3481,2626,30512,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1671,224-6,3481,2626,30512,11723,89520,1948,2488,95810,77915,7027,88619,557
Tổng tài sản1,010,533993,205989,0421,014,8601,010,5331,026,3741,065,4761,068,2551,054,0411,022,365972,881951,3951,207,9971,159,027
Tổng nợ205,091191,045188,107207,577205,091220,353269,677282,582288,561265,133224,608200,070486,488445,405
Vốn chủ sở hữu805,441802,160800,936807,283805,441806,021795,798785,673765,479757,232748,273751,324721,509713,622

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ255 tỷ510 tỷ765 tỷ1020 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ388 tỷ777 tỷ1165 tỷ1554 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |