CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội (sph)

10.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
10.60
10.60
0
8.7K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
-0.2
106 Bi
10 Mi
31
10.6 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 2,000 ATC 0
10.50 500 0.00 0
10.40 2,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (0.90) 21.3%
ACV 98.10 (-0.60) 21.1%
MCH 143.00 (0.30) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.00 (0.80) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.00 (0.70) 3.0%
MSR 21.00 (0.40) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.10 (0.10) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.20 (-2.70) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 320 (0.39) 0% 8.50 (0.02) 0%
2018 310 (0.19) 0% 10 (0.01) 0%
2019 310 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2020 240 (0.13) 0% 0 (0.03) 0%
2021 375 (0.15) 0% 0.01 (-0.00) -46%
2022 355 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,124344,331151,910133,063236,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,268-4,893-4,57033,17316,533
Lợi nhuận sau thuế -19,102-4,893-4,57028,47113,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,102-4,893-4,57028,47113,388
Tổng tài sản130,151150,791153,000185,150130,151150,791153,000185,150165,116194,052187,675181,833236,454256,132
Tổng nợ43,61945,15742,47455,85343,61945,15742,47455,85346,99072,31360,86168,528124,850145,268
Vốn chủ sở hữu86,531105,634110,527129,29786,531105,634110,527129,297118,126121,738126,814113,305111,605110,864

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-121 tỷ0 tỷ121 tỷ242 tỷ363 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ80 tỷ161 tỷ241 tỷ322 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |