CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (spd)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
11.0K
0.7K
11.4x
0.7x
2% # 6%
0.3
96 Bi
12 Mi
3,864
8.4 - 8
279 Bi
132 Bi
210.8%
32.18%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 910 (1.00) 0% 8 (0.01) 0%
2018 1,105 (0.87) 0% 15.20 (0.00) 0%
2019 900 (0.72) 0% 0 (0.00) 0%
2020 793 (0.71) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 905 (0.90) 0% 0 (0.01) 0%
2023 950 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV211,376179,440172,091162,598725,504753,374904,253859,356709,010723,984873,416998,602956,0501,323,021
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6273,0622,305-1,8429,1537187,5103,307-18,7521,2621,72514,3648,9038,280
Lợi nhuận sau thuế 4,8233,0622,305-1,8428,3497187,5101,245-18,7521,2251,72512,3577,0626,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8233,0622,305-1,8428,3497187,5101,245-18,7521,2251,72512,3577,0626,712
Tổng tài sản410,829407,127410,667391,695410,829391,985469,965452,643356,114326,073437,142449,967443,734365,181
Tổng nợ278,644279,764286,366269,700278,644268,149346,846337,034241,750192,527298,561305,875305,292243,481
Vốn chủ sở hữu132,186127,363124,300121,995132,186123,837123,119115,609114,364133,546138,581144,092138,441121,700

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-544 tỷ0 tỷ544 tỷ1088 tỷ1632 tỷ2176 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ160 tỷ321 tỷ481 tỷ641 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |