CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

32.60
1
(3.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.60
33.20
33.20
32.60
4,400
15.9K
3.1K
10.3x
2.0x
10% # 20%
1.2
734 Bi
23 Mi
7,930
47.5 - 30.9
387 Bi
365 Bi
106.3%
48.48%
99 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.90 100 32.60 400
31.70 600 32.70 4,300
31.60 4,900 32.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 33.20 1.60 100 100
11:12 32.90 1.30 100 200
13:10 32.70 1.10 3,000 3,200
13:50 32.70 1.10 600 3,800
14:17 32.70 1.10 500 4,300
14:53 32.60 1 100 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,116 (1.89) 0% 72 (0.08) 0%
2019 2,000 (2.15) 0% 81 (0.08) 0%
2020 1,377 (1.85) 0% 79.50 (0.09) 0%
2021 1,860 (1.78) 0% 0.02 (0.08) 332%
2022 1,850 (2.15) 0% 80.50 (0.10) 0%
2023 2,150 (0.64) 0% 103 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV324,026471,490361,151610,2282,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346722,754
Tổng lợi nhuận trước thuế10,31426,46523,76429,171130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,20059,004
Lợi nhuận sau thuế 8,07921,09619,01123,416103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,07921,09619,01123,416103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,50946,023
Tổng tài sản752,088811,647733,870891,290891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137136,668
Tổng nợ387,454455,016316,840492,024493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,03217,474
Vốn chủ sở hữu364,633356,631417,031399,266398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105119,194


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |