CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (skv)

29.60
-0.30
(-1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.90
30
30
29
1,600
16.5K
2.7K
10.8x
1.8x
8% # 17%
1.3
681 Bi
23 Mi
6,206
43.9 - 29.2
445 Bi
379 Bi
117.5%
45.98%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.60 100 30.00 2,000
29.50 200 30.40 3,000
29.00 100 30.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 30 0.10 200 200
10:44 30 0.10 200 400
10:59 29.80 -0.10 200 600
13:10 29.70 -0.20 300 900
13:35 29 -0.90 300 1,200
14:14 29.60 -0.30 400 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,116 (1.89) 0% 72 (0.08) 0%
2019 2,000 (2.15) 0% 81 (0.08) 0%
2020 1,377 (1.85) 0% 79.50 (0.09) 0%
2021 1,860 (1.78) 0% 0.02 (0.08) 332%
2022 1,850 (2.15) 0% 80.50 (0.10) 0%
2023 2,150 (0.64) 0% 103 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV398,732324,026471,490361,1511,555,3992,162,4072,151,7711,782,4541,847,2972,148,0011,892,3281,015,693861,205727,346
Tổng lợi nhuận trước thuế18,44510,31426,46523,76478,988130,853127,67898,331108,028102,40292,10381,71368,64562,200
Lợi nhuận sau thuế 14,5748,07921,09619,01162,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,509
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,5748,07921,09619,01162,760103,446102,63279,40686,61883,35979,14265,29454,89048,509
Tổng tài sản824,033752,088811,647733,870824,033891,570764,909676,611684,839614,087557,019381,715410,474310,137
Tổng nợ445,107387,454455,016316,840445,107493,424387,473338,763370,939302,003258,11099,107164,16551,032
Vốn chủ sở hữu378,927364,633356,631417,031378,927398,146377,436337,849313,900312,084298,910282,607246,309259,105

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ709 tỷ1418 tỷ2127 tỷ2836 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ297 tỷ594 tỷ892 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |