CTCP Sông Đà 19 (sjm)

7
0.50
(7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
7.40
7.40
7
6,700
2.5K
0.5K
12.7x
2.6x
7% # 21%
4.5
33 Bi
5 Mi
11,093
11.1 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 400 7.00 1,900
5.90 500 7.20 1,000
5.80 500 7.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 7.40 1.20 100 100
10:58 7 0.80 2,000 2,100
10:59 7 0.80 4,600 6,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31.58 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 7.50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 2.50 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2020 4.50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 45.46 (0) 0% 0 (0.01) 0%
2022 6.49 (0) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 12.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV-2967851781,6866,46423,7992,72313,003
Tổng lợi nhuận trước thuế-524,1222,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,362
Lợi nhuận sau thuế -524,1222,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-524,1222,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,312
Tổng tài sản35,10631,96434,54233,90335,10631,96434,81131,67436,85539,33543,82151,38052,90366,800
Tổng nợ22,81022,20521,78622,00222,81022,20522,00226,97630,51534,70635,61541,40941,03647,391
Vốn chủ sở hữu12,2969,75912,75711,90112,2969,75912,8094,6986,3404,6298,2069,97111,86719,409


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |