CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

15.30
0.20
(1.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
15.50
15.50
13.70
4,200
24.1K
0.7K
22.1x
0.6x
3% # 3%
2.3
1,550 Bi
100 Mi
7,491
18.8 - 11.1
162 Bi
2,406 Bi
6.7%
93.68%
225 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.80 100 15.30 800
13.70 100 15.50 200
13.60 2,200 15.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.20 (-0.60) 22.5%
ACV 94.40 (-0.30) 22.4%
MCH 119.00 (0.00) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.60 (0.00) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.50 (0.40) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.60 (0.60) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.50 1.50 700 700
09:14 15.50 1.50 300 1,000
10:42 13.70 -0.30 200 1,200
14:51 15.30 1.30 3,000 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 0 (0.04) 0%
2017 34 (0.23) 1% 18 (0.06) 0%
2018 75.20 (0.20) 0% 18.70 (0.08) 0%
2020 36.90 (0.09) 0% 0 (0.07) 0%
2021 44.25 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%
2022 33.44 (0.07) 0% 53.83 (0.08) 0%
2023 110.20 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,49820,70520,85524,38898,44587,31674,35373,42086,670108,992202,785231,114127,922244,556
Tổng lợi nhuận trước thuế10,08520,13920,72925,02575,9797,27576,69235,20770,12470,23180,32969,05042,340111,488
Lợi nhuận sau thuế 9,03018,50319,04223,76170,3362,67073,02932,48266,27966,25875,27059,78039,99797,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,03018,50319,04223,76170,3362,67072,60732,52566,25666,12172,13556,20939,80897,500
Tổng tài sản2,568,6332,542,9792,523,6242,502,1982,568,6332,482,8142,482,6982,405,6652,374,9432,313,2882,372,9642,333,8092,407,6962,289,342
Tổng nợ162,283145,658144,806140,823162,283145,200143,664136,199136,265139,120196,153237,985290,543220,090
Vốn chủ sở hữu2,406,3502,397,3202,378,8172,361,3752,406,3502,337,6142,339,0342,269,4662,238,6792,174,1682,176,8112,095,8252,117,1532,069,251

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ81 tỷ161 tỷ242 tỷ323 tỷ403 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ811 tỷ1622 tỷ2432 tỷ3243 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |