CTCP Hàng hải Sài Gòn (shc)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
17.6K
1.1K
12.3x
0.7x
5% # 6%
4.4
56 Bi
4 Mi
1,370
25 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 1,000 12.50 200
0 12.70 200
0.00 0 13.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 93.68 (0.11) 0% 10.27 (0.00) 0%
2018 120.40 (0.12) 0% 6.80 (0.00) 0%
2019 118.33 (0.12) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 114.04 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 108.53 (0.09) 0% 0.01 (0.00) 38%
2022 119.53 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 99.72 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV86,08484,789115,82393,43593,202119,511117,992120,376107,356106,230
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1545,8575,9334,40110,2027,5484,4843,9025,75713,424
Lợi nhuận sau thuế 4,8934,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,118
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8934,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,118
Tổng tài sản93,80084,86286,68590,24393,80084,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55075,72055,496
Tổng nợ13,0829,03713,26021,59513,0829,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89832,06016,167
Vốn chủ sở hữu80,71875,82573,42568,64880,71875,82573,42568,64864,89056,15050,17746,65243,66039,329

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-124 tỷ-62 tỷ0 tỷ62 tỷ124 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ58 tỷ117 tỷ175 tỷ234 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |