CTCP Vận tải biển Sài Gòn (sgs)

18.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18.10
18.10
18.10
0
21.4K
2.2K
8.3x
0.8x
9% # 10%
1.9
261 Bi
14 Mi
888
22.4 - 15.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 88.90 (0.10) 0% 13.92 (0.02) 0%
2017 91.65 (0.10) 0% 17.08 (0.04) 0%
2019 106.17 (0.14) 0% 20.00 (0.02) 0%
2020 102.47 (0.18) 0% 23.75 (0.03) 0%
2021 112.41 (0.19) 0% 24.77 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,75343,46749,04161,148222,133255,967191,893181,653137,908121,82298,27995,22494,277127,886
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1659,2219,79513,76462,37958,15337,48336,40928,22926,07844,12819,42516,59324,331
Lợi nhuận sau thuế 6,3767,2187,61810,63749,02245,87730,05931,14222,82321,60742,76319,09616,56731,324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9207,2357,63910,63148,16444,61529,15130,49222,37021,10342,34418,71516,30531,147
Tổng tài sản346,274341,054329,096333,403333,403285,682236,679231,807235,494243,252240,396220,508199,413188,186
Tổng nợ37,77138,02333,28346,67246,67244,51637,22934,58545,89440,45730,80736,01632,28337,424
Vốn chủ sở hữu308,503303,031295,813286,730286,730241,166199,450197,222189,600202,795209,589184,492167,130150,763


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |