CTCP Vận tải biển Sài Gòn (sgs)

17.50
-0.60
(-3.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
15.50
17.50
15.50
9,700
21.8K
1.8K
9.5x
0.8x
8% # 8%
1.3
252 Bi
14 Mi
635
22.4 - 16.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 6,000 18.10 2,300
15.40 5,200 20.80 600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,000 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.50 -0.60 700 700
09:22 17.50 -0.60 2,100 2,800
09:44 17.50 -0.60 900 3,700
09:48 17.50 -0.60 1,200 4,900
09:50 17.50 -0.60 100 5,000
09:51 17.50 -0.60 200 5,200
09:56 17.50 -0.60 500 5,700
10:49 17.50 -0.60 2,300 8,000
11:13 17.50 -0.60 1,700 9,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 88.90 (0.10) 0% 13.92 (0.02) 0%
2017 91.65 (0.10) 0% 17.08 (0.04) 0%
2019 106.17 (0.14) 0% 20.00 (0.02) 0%
2020 102.47 (0.18) 0% 23.75 (0.03) 0%
2021 112.41 (0.19) 0% 24.77 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV42,23239,75343,46749,041174,492222,133255,967191,893181,653137,908121,82298,27995,22494,277
Tổng lợi nhuận trước thuế7,8168,1659,2219,79534,99762,37958,15337,48336,40928,22926,07844,12819,42516,593
Lợi nhuận sau thuế 6,1136,3767,2187,61827,32649,02245,87730,05931,14222,82321,60742,76319,09616,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7375,9207,2357,63926,53048,16444,61529,15130,49222,37021,10342,34418,71516,305
Tổng tài sản350,392346,274341,054329,096350,392333,403285,682236,679231,807235,494243,252240,396220,508199,413
Tổng nợ35,84237,77138,02333,28335,84246,67244,51637,22934,58545,89440,45730,80736,01632,283
Vốn chủ sở hữu314,550308,503303,031295,813314,550286,730241,166199,450197,222189,600202,795209,589184,492167,130

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-93 tỷ0 tỷ93 tỷ186 tỷ279 tỷ372 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ145 tỷ290 tỷ435 tỷ580 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |