CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

14.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.40
14.40
14.40
0
37.5K
0.3K
53.3x
0.4x
0% # 1%
1.9
1,087 Bi
75 Mi
4,599
16 - 12.6
1,652 Bi
2,831 Bi
58.4%
63.15%
311 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 100 14.00 2,600
13.00 4,700 14.20 3,500
12.50 1,300 14.30 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,966 (1.47) 0% 100 (0.12) 0%
2023 1,671 (0.23) 0% 94.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV371,003312,332297,817352,0591,306,6671,655,9791,469,9861,520,6271,998,8442,165,530
Tổng lợi nhuận trước thuế25,68515,838-68,90354,779216,433341,178216,38988,303350,519229,856
Lợi nhuận sau thuế 23,8166,101-55,76840,679166,192295,910119,92052,490277,623186,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,77912,188-41,24229,746118,822304,86680,23544,582271,085186,655
Tổng tài sản4,483,4754,568,0924,365,1024,565,9884,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
Tổng nợ1,652,2421,760,6751,564,2361,713,7371,709,0841,439,1051,744,6201,486,3911,050,606974,672
Vốn chủ sở hữu2,831,2332,807,4172,800,8662,852,2512,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |