CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

12.80
0.70
(5.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.90
12.90
10.50
3,200
36.9K
0.1K
142.2x
0.3x
0% # 0%
2.0
966 Bi
75 Mi
3,926
17 - 11.5
2,484 Bi
2,781 Bi
89.3%
52.82%
323 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 700 12.90 1,200
10.90 100 13.00 200
10.80 1,000 13.90 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.90 0.80 100 100
09:25 10.50 -1.60 100 200
09:28 12.80 0.70 200 400
10:11 12.80 0.70 400 800
14:44 12.70 0.60 100 900
14:45 12.70 0.60 300 1,200
14:46 12.70 0.60 700 1,900
14:48 12.80 0.70 1,300 3,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,966 (1.47) 0% 100 (0.12) 0%
2023 1,671 (0.23) 0% 94.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV606,686371,003312,332297,8171,587,8381,306,6671,655,9791,469,9861,520,6271,998,8442,165,530
Tổng lợi nhuận trước thuế37,96025,68515,838-68,90310,580216,433341,178216,38988,303350,519229,856
Lợi nhuận sau thuế 26,27823,8166,101-55,768427166,192295,910119,92052,490277,623186,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,07919,77912,188-41,2426,804118,822304,86680,23544,582271,085186,655
Tổng tài sản5,264,1694,483,4754,568,0924,365,1025,264,1694,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
Tổng nợ2,483,6131,652,2421,760,6751,564,2362,483,6131,709,0841,439,1051,744,6201,486,3911,050,606974,672
Vốn chủ sở hữu2,780,5562,831,2332,807,4172,800,8662,780,5562,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920180 tỷ720 tỷ1439 tỷ2159 tỷ2878 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ1430 tỷ2860 tỷ4289 tỷ5719 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |