Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.20
12.50
11.90
4,200
12.4K
0.7K
17.6x
1.0x
1% # 6%
0.9
4,235 Bi
339 Mi
63,860
14 - 11
27,583 Bi
4,184 Bi
659.3%
13.17%
2,106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 100 12.50 2,400
11.90 2,400 12.70 500
11.80 100 12.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:22 12.20 0 500 500
13:58 12.10 -0.10 600 1,100
14:10 11.90 -0.30 900 2,000
14:22 12.20 0 1,000 3,000
14:23 12.20 0 100 3,100
14:25 12.20 0 100 3,200
14:30 12.50 0.30 1,000 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (1.64) 0% 0 (0.17) 0%
2020 1,858.23 (1.57) 0% 104 (0.10) 0%
2021 0 (1.53) 0% 0 (0.12) 0%
2022 0 (1.89) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV557,971547,877534,386690,7632,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,3591,392,267
Tổng lợi nhuận trước thuế46,82098,19267,97384,140332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733230,608
Lợi nhuận sau thuế 39,14269,51163,42166,904266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,14269,51163,42166,904266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Tổng tài sản31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62531,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,74515,823,336
Tổng nợ27,582,55128,205,07627,728,21227,431,51327,431,51323,799,03320,899,92820,321,47919,251,62916,938,68417,902,11515,533,04514,357,80112,337,506
Vốn chủ sở hữu4,183,8944,207,5934,135,2434,069,1124,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,9443,485,830


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |