Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

12.30
-0.20
(-1.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.50
12.30
10,300
12.4K
0.7K
17.3x
1.0x
1% # 6%
1.2
4,167 Bi
339 Mi
57,226
14 - 11.8
27,583 Bi
4,184 Bi
659.3%
13.17%
2,106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 2,100 13.20 200
12.20 600 13.30 2,400
12.10 200 13.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.50 0 500 500
09:19 12.50 0 100 600
09:22 12.40 -0.10 2,200 2,800
09:23 12.40 -0.10 700 3,500
09:40 12.40 -0.10 1,100 4,600
09:44 12.40 -0.10 200 4,800
10:26 12.30 -0.20 100 4,900
10:40 12.40 -0.10 1,000 5,900
11:10 12.30 -0.20 1,100 7,000
13:21 12.40 -0.10 1,200 8,200
13:44 12.30 -0.20 900 9,100
14:10 12.30 -0.20 1,100 10,200
14:34 12.30 -0.20 100 10,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (1.64) 0% 0 (0.17) 0%
2020 1,858.23 (1.57) 0% 104 (0.10) 0%
2021 0 (1.53) 0% 0 (0.12) 0%
2022 0 (1.89) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV534,911557,971547,877534,3862,175,1452,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,359
Tổng lợi nhuận trước thuế-113,64146,82098,19267,97399,344332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733
Lợi nhuận sau thuế -92,90639,14269,51163,42179,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-92,90639,14269,51163,42179,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114
Tổng tài sản31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,745
Tổng nợ27,582,55128,205,07627,728,21227,431,51323,799,03320,899,92820,321,47919,251,62916,938,68417,902,11515,533,04514,357,801
Vốn chủ sở hữu4,183,8944,207,5934,135,2434,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,944

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ829 tỷ1658 tỷ2487 tỷ3317 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ10500 tỷ21000 tỷ31501 tỷ42001 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |