Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

13.20
-0.30
(-2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13
43,500
12.4K
0.7K
17.7x
1.0x
1% # 6%
1.1
4,269 Bi
339 Mi
58,053
13.9 - 11.3
27,583 Bi
4,184 Bi
659.3%
13.17%
2,106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 200 13.40 100
13.20 1,700 13.50 2,100
13.10 1,000 13.60 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.90 (0.70) 23.2%
ACV 52.50 (0.10) 22.1%
MCH 213.80 (0.20) 13.6%
MVN 43.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.40 (1.00) 5.6%
VEA 33.90 (0.00) 5.5%
FOX 61.40 (-0.10) 4.9%
VEF 130.80 (-0.20) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.20) 2.3%
MSR 25.30 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.70 (0.00) 1.8%
VSF 25.20 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.50 -1.10 900 900
09:27 13.50 -1.10 1,000 1,900
09:42 13.50 -1.10 100 2,000
09:43 13.30 -1.30 100 2,100
10:10 13.30 -1.30 200 2,300
10:13 13.30 -1.30 200 2,500
10:16 13.30 -1.30 100 2,600
10:28 13.50 -1.10 400 3,000
10:41 13.40 -1.20 200 3,200
10:46 13.40 -1.20 200 3,400
10:47 13.20 -1.40 800 4,200
10:48 13.20 -1.40 1,000 5,200
10:49 13.10 -1.50 1,500 6,700
10:57 13.20 -1.40 1,000 7,700
10:58 13.20 -1.40 200 7,900
13:10 13.20 -1.40 500 8,400
13:15 13.20 -1.40 700 9,100
13:16 13.20 -1.40 100 9,200
13:24 13.20 -1.40 400 9,600
13:30 13.30 -1.30 1,500 11,100
13:33 13.10 -1.50 2,800 13,900
13:34 13 -1.60 4,100 18,000
13:40 13.10 -1.50 300 18,300
13:46 13.30 -1.30 200 18,500
13:51 13.30 -1.30 1,500 20,000
13:53 13.30 -1.30 500 20,500
13:54 13.20 -1.40 100 20,600
13:56 13.20 -1.40 400 21,000
13:58 13.10 -1.50 200 21,200
13:59 13.10 -1.50 9,500 30,700
14:10 13.30 -1.30 1,400 32,100
14:14 13.30 -1.30 2,200 34,300
14:15 13.50 -1.10 3,200 37,500
14:27 13.50 -1.10 2,000 39,500
14:30 13.50 -1.10 1,400 40,900
14:31 13.50 -1.10 2,000 42,900
14:56 13.20 -1.40 300 43,200
14:59 13.20 -1.40 300 43,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (1.64) 0% 0 (0.17) 0%
2020 1,858.23 (1.57) 0% 104 (0.10) 0%
2021 0 (1.53) 0% 0 (0.12) 0%
2022 0 (1.89) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV534,911557,971547,877534,3862,175,1452,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,359
Tổng lợi nhuận trước thuế-113,64146,82098,19267,97399,344332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733
Lợi nhuận sau thuế -92,90639,14269,51163,42179,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-92,90639,14269,51163,42179,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114
Tổng tài sản31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,745
Tổng nợ27,582,55128,205,07627,728,21227,431,51323,799,03320,899,92820,321,47919,251,62916,938,68417,902,11515,533,04514,357,801
Vốn chủ sở hữu4,183,8944,207,5934,135,2434,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,944


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |