Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

41
-2.20
(-5.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.20
43.20
43.20
41
2,100
19.4K
1.4K
29.3x
2.1x
7% # 7%
4.1
5,125 Bi
125 Mi
37,260
49.5 - 25.9
171 Bi
2,423 Bi
7.1%
93.40%
294 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.80 500 44.60 300
38.70 100 44.80 3,400
38.60 200 44.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 71.40 (-0.10) 21.3%
ACV 99.10 (0.30) 21.1%
MCH 142.00 (-0.80) 14.7%
MVN 82.40 (4.00) 9.7%
BSR 19.45 (0.50) 5.9%
VEA 39.70 (0.40) 5.2%
FOX 91.30 (0.00) 4.4%
SSH 92.80 (-0.30) 3.4%
VEF 186.50 (5.20) 3.0%
MSR 20.90 (2.30) 2.2%
PGV 19.60 (-0.15) 2.2%
DNH 45.00 (-5.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.60) 1.7%
VSF 34.00 (-0.10) 1.7%
VTP 136.90 (-1.90) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:16 43.20 0 500 500
13:36 43.20 0 200 700
13:40 43.20 0 100 800
13:49 43.20 0 500 1,300
13:50 43.20 0 100 1,400
14:24 41 -2.20 600 2,000
14:33 41 -2.20 100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.51) 0% 20.54 (0.31) 2%
2017 184.62 (1.48) 1% 0 (0.22) 0%
2018 182.75 (1.19) 1% 0 (0.19) 0%
2021 244.52 (1.01) 0% 0 (0.20) 0%
2022 182.65 (0.98) 1% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV138,627152,558186,471123,726601,381701,230982,3571,008,180831,2101,050,8791,185,8411,481,6511,512,9801,422,867
Tổng lợi nhuận trước thuế32,06042,50865,74441,337181,648239,096243,557203,540287,974348,656198,216227,950312,91074,901
Lợi nhuận sau thuế 31,57340,83962,66539,780174,857229,521233,589202,167278,644341,561194,682222,961308,15572,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,44741,17358,70840,137175,465229,417230,122202,988267,318329,740183,477211,033302,04610,208
Tổng tài sản2,593,8192,672,7252,659,4822,632,5282,593,8192,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,675
Tổng nợ171,155281,633309,229269,223171,155249,846579,996548,528518,237518,959549,157473,037571,927284,798
Vốn chủ sở hữu2,422,6642,391,0922,350,2522,363,3052,422,6642,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,877

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1221 tỷ2443 tỷ3664 tỷ4886 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ1152 tỷ2304 tỷ3456 tỷ4608 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |