CTCP SDP (sdp)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.8
11 Bi
11 Mi
2,044
1.2 - 0.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 696.74 (0.28) 0% 15 (-0.01) -0%
2018 521.11 (0.32) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 200.02 (0.15) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 50.25 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 55.21 (0.01) 0% -15.26 (-0.07) 0%
2022 45.18 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 37.53 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,8556,83638,27030,73053,93048,98010,02914,539153,546320,901284,830467,317711,910
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,212-1,10925-36,514-6,751-6,542-66,964-23,102-31,379-9,978-9,8187,3103,973
Lợi nhuận sau thuế -2,212-1,10925-36,514-6,751-6,542-66,964-23,102-31,379-9,978-9,8185,2572,416
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,212-1,10925-36,514-6,751-6,542-66,964-23,102-31,379-9,978-9,8185,2572,416
Tổng tài sản174,488233,495235,353241,547174,488231,735253,875279,433351,145439,798539,396679,376866,072733,902
Tổng nợ239,384288,762288,408293,493239,384288,462303,027322,043326,790392,343460,561542,035708,071581,158
Vốn chủ sở hữu-64,895-55,267-53,055-51,946-64,895-56,727-49,152-42,61024,35447,45678,835137,340158,001152,744

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-341 tỷ0 tỷ341 tỷ681 tỷ1022 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-310 tỷ0 tỷ310 tỷ621 tỷ931 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |