CTCP Sông Đà 25 (sdj)

3.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.10
3.10
0
2.3K
0K
0x
1.4x
0% # 0%
0
13 Bi
4 Mi
0
3.1 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 139.70 (0.16) 0% 2 (0.00) 0%
2017 152.20 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 144.90 (0.09) 0% 0 (0) 0%
2020 64.45 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 6.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,66038,47727,58933,87790,429151,529155,868107,076124,154
Tổng lợi nhuận trước thuế-577-674-10,540-3,756-2,695342,1232,406482716
Lợi nhuận sau thuế -577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-577-674-10,540-3,756-2,695152,1231,517482716
Tổng tài sản25,06426,12948,44773,25325,06426,12948,44773,25387,45595,692128,648138,070142,744203,754
Tổng nợ15,24015,72853,54467,80915,24015,72853,54467,80978,25583,797116,743131,329137,454199,120
Vốn chủ sở hữu9,82410,401-5,0965,4439,82410,401-5,0965,4439,20011,89511,9056,7415,2904,633


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |