CTCP Sadico Cần Thơ (sdg)

14.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.50
14.50
14.50
0
33.6K
0.3K
46.8x
0.4x
0% # 1%
2.1
147 Bi
10 Mi
806
17.9 - 12.4
586 Bi
340 Bi
172.2%
36.74%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 400 15.90 400
14.00 200 0.00 0
13.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.00 (1.20) 61.6%
TLG 58.80 (1.40) 8.9%
PTB 62.40 (0.40) 8.7%
DHC 34.45 (0.00) 5.5%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 20.80 (0.30) 3.3%
INN 53.50 (0.00) 1.9%
HHP 8.70 (0.00) 1.5%
SVI 62.30 (4.00) 1.5%
CAP 44.70 (0.00) 1.4%
DLG 1.87 (0.03) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 187 (0.23) 0% 12.80 (0.02) 0%
2018 187 (0.86) 0% 13.20 (0.06) 0%
2019 1,259.62 (1.31) 0% 36.41 (0.07) 0%
2020 1,602.41 (1.75) 0% 63.34 (0.08) 0%
2021 1,486.55 (1.48) 0% 75.76 (0.03) 0%
2022 2,424 (1.62) 0% 67 (0.05) 0%
2023 2,353.50 (0.26) 0% 80.22 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV298,331306,130176,385367,7531,355,2991,621,0421,476,4981,747,4581,308,317855,604231,988334,933303,344272,125
Tổng lợi nhuận trước thuế8,51516,585-57,76444,62026,52862,00933,849103,72984,97962,83120,54818,30618,86916,935
Lợi nhuận sau thuế 8,48815,856-57,57041,38219,78649,06027,76583,75369,43555,05418,14414,69116,33114,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4578,949-27,97720,74918,82933,98219,53353,22538,68242,82018,14414,69116,33114,862
Tổng tài sản926,446921,925944,199970,405960,189982,155908,113837,868628,510666,779224,775238,387189,225177,246
Tổng nợ586,079569,766599,852559,946558,272491,988436,233392,210242,715326,488116,419146,16396,76383,225
Vốn chủ sở hữu340,367352,159344,347410,459401,917490,167471,880445,658385,795340,291108,35692,22492,46294,021


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |