CTCP Sông Đà 7 (sd7)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.90
0
12.9K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.8
31 Bi
11 Mi
765
4.5 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 205.40 (0.20) 0% -11 (-0.02) 0%
2018 101 (0.07) 0% -5.20 (0.00) -0%
2019 52 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2020 51 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 32.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 30 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,5232,9534,6442,58763,51172,657204,564192,657866,777757,026
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,86315,182-1,118-1,4781,6691,033-17,596-211,319-14,4579,617
Lợi nhuận sau thuế -2,86315,182-1,118-1,4781,6691,033-17,596-211,328-14,5968,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,86315,182-1,118-1,4781,6691,033-17,596-211,328-13,1823,096
Tổng tài sản193,793211,313198,090204,488193,793211,313198,090204,488229,702255,891396,197506,2171,755,4601,977,283
Tổng nợ57,12275,36277,32182,60157,12275,36277,32182,601107,935135,793277,132369,5561,300,4891,496,836
Vốn chủ sở hữu136,671135,951120,769121,887136,671135,951120,769121,887121,767120,098119,065136,661454,971480,447


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |