CTCP Sông Đà 1 (sd1)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.1
4 Bi
5 Mi
0
0.8 - 0.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 422.73 (0.06) 0% 23.86 (-0.04) -0%
2014 142.93 (0.04) 0% 31.22 (-0.04) -0%
2015 83.27 (0.03) 0% -3.90 (-0.01) 0%
2016 24,364.54 (0.01) 0% -5,455 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Năm 2019Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8706,9751,32331,36440,33958,952126,768219,471269,558240,868249,263
Tổng lợi nhuận trước thuế359-19,344-570-12,581-38,945-38,348-49,3328,56916,7277,2185,135
Lợi nhuận sau thuế 359-19,090-570-12,581-38,945-42,098-49,5807,08212,7145,5692,629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ359-19,090-570-12,581-32,528-35,173-33,9796,85512,6455,5692,629
Tổng tài sản66,234194,854207,482198,08766,234194,854203,696240,291312,470379,858631,073383,959361,430304,847
Tổng nợ156,695231,646231,335228,849156,695231,646227,908220,752275,292287,971539,966353,522336,562280,859
Vốn chủ sở hữu-90,461-36,793-23,853-30,762-90,461-36,793-24,21219,53937,17891,88691,10830,43724,86823,987


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |