CTCP Công nghiệp Thủy sản (sco)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.60
5.60
0
0K
2.1K
2.6x
0x
62% # 0%
0.6
24 Bi
4 Mi
1
5.6 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 145.45 (0.22) 0% 2.01 (0.00) 0%
2017 84.02 (0.10) 0% 1 (-0.01) -1%
2019 18.57 (0.02) 0% -5.42 (0.00) -0%
2020 15 (0.02) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 16.50 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 17.80 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 24.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,05424,26117,71716,98619,97017,03697,585224,60643,24930,059
Tổng lợi nhuận trước thuế9,6275,2291,556-1851,58610,829-5,3272,378-2,546-9,979
Lợi nhuận sau thuế 8,9285,2291,556-1851,58610,581-5,3272,378-2,546-9,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,9285,2291,556-1851,58610,581-5,3272,378-2,546-9,979
Tổng tài sản14,30116,88114,83515,18314,30116,88114,83515,18318,62136,05067,85081,05068,40948,404
Tổng nợ95,495107,004110,186112,09095,495107,004110,186112,090115,343134,358176,740184,612174,349151,799
Vốn chủ sở hữu-81,194-90,122-95,352-96,907-81,194-90,122-95,352-96,907-96,722-98,308-108,889-103,563-105,941-103,395


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |