CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

27.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.30
27.30
27.30
27.30
0
14.3K
1.9K
14.2x
1.9x
6% # 13%
1.4
502 Bi
19 Mi
36,127
40.5 - 17.4
360 Bi
266 Bi
135.4%
42.48%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.70 100 27.80 1,000
27.10 100 28.10 200
27.00 800 28.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.50 (0.15) 0% 0.34 (-0.01) -3%
2018 72.58 (0.04) 0% 2.16 (-0.01) -1%
2019 204.20 (0.18) 0% 8.10 (-0.00) -0%
2020 277.20 (0.29) 0% 5.59 (0.02) 0%
2021 357 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 143%
2022 462.17 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 401.90 (0.09) 0% 29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,766131,67088,156143,742473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423171,739
Tổng lợi nhuận trước thuế1,62910,08314,84317,98855,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,42655421,055
Lợi nhuận sau thuế 1,2568,02611,83014,17443,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2568,02611,83014,17443,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Tổng tài sản626,549584,153504,986472,827474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371
Tổng nợ360,391319,250238,405216,703219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824169,283
Vốn chủ sở hữu266,158264,902266,581256,124254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |