CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình (scc)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
0
5.2K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.6
8 Bi
5 Mi
552
4.2 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 10.62 (0.01) 0% 0.95 (-0.00) -0%
2017 10 (0.02) 0% 0.50 (0.00) 1%
2018 13.06 (0.00) 0% 0.50 (-0.01) -1%
2019 1 (0.01) 1% 0 (-0.01) 0%
2020 208.80 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 9.49 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9811,67717,52451,50412,73257820,4867,0405,62010,551
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,533-2,4321,9273,672-8,885-6,7903,664-2,874-9,648-5,767
Lợi nhuận sau thuế -1,533-2,4321,9273,672-8,885-6,7903,664-2,874-9,648-5,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,533-2,4321,9273,672-8,885-6,7903,664-2,874-9,648-5,767
Tổng tài sản31,31633,79836,35141,30231,31633,79836,35141,30231,55030,61638,27835,00414,00823,465
Tổng nợ6,0867,0357,15714,0346,0867,0357,15714,03437,00427,18428,05728,4474,5774,386
Vốn chủ sở hữu25,23026,76229,19427,26825,23026,76229,19427,268-5,4533,43210,2226,5579,43119,079


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |