CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.70
4.80
4.60
172,100
2K
0K
0x
2.4x
0% # 0%
2.2
687 Bi
146 Mi
1,146,950
8.1 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 168,400 4.70 1,400
4.50 69,300 4.80 425,600
4.40 10,100 4.90 226,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.70 0 14,100 14,100
09:15 4.70 0 1,000 15,100
09:16 4.70 0 8,700 23,800
09:17 4.70 0 100 23,900
09:18 4.70 0 1,000 24,900
09:19 4.70 0 200 25,100
09:27 4.70 0 700 25,800
09:32 4.70 0 5,200 31,000
09:33 4.70 0 100 31,100
09:39 4.70 0 2,000 33,100
09:40 4.70 0 2,000 35,100
09:41 4.70 0 1,000 36,100
09:47 4.70 0 200 36,300
09:57 4.70 0 2,000 38,300
10:10 4.70 0 5,400 43,700
10:15 4.70 0 1,500 45,200
10:19 4.70 0 1,600 46,800
10:23 4.70 0 2,900 49,700
10:24 4.70 0 1,900 51,600
10:52 4.70 0 200 51,800
10:56 4.70 0 100 51,900
11:10 4.70 0 12,800 64,700
11:16 4.70 0 100 64,800
11:17 4.70 0 1,000 65,800
13:10 4.70 0 800 66,600
13:18 4.70 0 100 66,700
13:19 4.70 0 500 67,200
13:21 4.70 0 5,000 72,200
13:31 4.70 0 1,000 73,200
13:34 4.70 0 15,000 88,200
13:35 4.70 0 4,000 92,200
13:36 4.70 0 2,000 94,200
13:38 4.70 0 400 94,600
13:39 4.70 0 300 94,900
13:40 4.70 0 5,500 100,400
13:41 4.70 0 13,600 114,000
13:42 4.70 0 1,200 115,200
13:43 4.70 0 8,700 123,900
13:50 4.70 0 900 124,800
13:51 4.60 -0.10 2,000 126,800
13:54 4.70 0 5,300 132,100
13:57 4.70 0 500 132,600
13:58 4.60 -0.10 2,100 134,700
13:59 4.70 0 300 135,000
14:10 4.70 0 1,300 136,300
14:13 4.70 0 1,000 137,300
14:14 4.70 0 300 137,600
14:15 4.70 0 2,300 139,900
14:23 4.70 0 100 140,000
14:27 4.70 0 100 140,100
14:28 4.60 -0.10 500 140,600
14:29 4.60 -0.10 500 141,100
14:31 4.60 -0.10 1,800 142,900
14:34 4.70 0 3,200 146,100
14:35 4.70 0 100 146,200
14:36 4.70 0 16,500 162,700
14:37 4.70 0 600 163,300
14:40 4.70 0 100 163,400
14:47 4.70 0 100 163,500
14:48 4.70 0 1,000 164,500
14:53 4.80 0.10 1,000 165,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 218.69 (0.11) 0% 44.94 (0.44) 1%
2017 0 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2020 60 (0.09) 0% 1 (0.00) 0%
2021 255.86 (0.22) 0% 5.63 (0.01) 0%
2022 0 (0.14) 0% 50 (-0.07) -0%
2023 0 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,04433,93732,92647,943146,164137,913221,51290,15867,25488,895149,54663,53265,65071,333
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,517-2,815-37,891-4,504538-70,6329,2681,149191705548-9,4935,72315,008
Lợi nhuận sau thuế -10,517-616-37,891-4,840538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,517-616-37,891-4,840538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008
Tổng tài sản624,397739,687582,471655,424655,761633,160745,809564,685435,330444,142461,478368,868610,664514,350
Tổng nợ331,610434,184276,352311,751311,751289,687531,180357,628229,422238,424256,466164,404396,707306,115
Vốn chủ sở hữu292,788305,504306,120343,674344,010343,473214,629207,057205,908205,717205,012204,464213,957208,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |