CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.20
0.20
(2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7.10
7.20
7
3,600
11.2K
0.7K
10x
0.6x
2% # 6%
2.6
97 Bi
14 Mi
30,111
13.2 - 6.8
441 Bi
152 Bi
290.7%
25.59%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 200 7.20 300
7.00 16,800 7.30 2,000
6.90 13,000 7.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 7 -0.10 500 500
09:39 7 -0.10 1,100 1,600
10:10 7 -0.10 400 2,000
10:22 7.10 0 200 2,200
13:10 7.10 0 100 2,300
13:21 7.20 0.10 500 2,800
14:18 7.20 0.10 100 2,900
14:23 7.20 0.10 400 3,300
14:32 7.20 0.10 100 3,400
14:47 7.20 0.10 200 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.97) 0% 16 (0.03) 0%
2018 0 (0.98) 0% 20 (0.01) 0%
2019 1,250 (1.05) 0% 16 (0.02) 0%
2020 1,250 (1.25) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,200 (0) 0% 15.10 (0) 0%
2022 1,000 (0) 0% 14.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV214,86658,010162,409278,047868,153984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635283,841
Tổng lợi nhuận trước thuế22,326-15,882-63211,86047,98215,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,6906,655
Lợi nhuận sau thuế 21,411-15,882-3,3947,86143,22513,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,3205,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,301-16,002-3,3997,82036,53111,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,0625,472
Tổng tài sản592,231557,276645,460754,874754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367
Tổng nợ440,650427,763499,541600,091600,091606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830169,908
Vốn chủ sở hữu151,581129,513145,920154,784154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,458


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |