CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

6.90
0.10
(1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.80
6.90
6.80
16,900
11.6K
0.2K
42.5x
0.6x
0% # 1%
2.1
92 Bi
14 Mi
48,582
13.2 - 6
448 Bi
156 Bi
286.3%
25.89%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 1,800 7.00 8,900
6.70 6,000 7.10 100
6.60 2,000 7.70 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 6.80 0.10 1,000 1,000
09:50 6.80 0.10 1,000 2,000
10:10 6.80 0.10 3,600 5,600
10:26 6.90 0.20 1,000 6,600
10:28 6.90 0.20 1,000 7,600
13:10 6.80 0.10 5,500 13,100
14:46 6.80 0.10 200 13,300
14:51 6.80 0.10 3,500 16,800
14:56 6.90 0.20 100 16,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.97) 0% 16 (0.03) 0%
2018 0 (0.98) 0% 20 (0.01) 0%
2019 1,250 (1.05) 0% 16 (0.02) 0%
2020 1,250 (1.25) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,200 (0) 0% 15.10 (0) 0%
2022 1,000 (0) 0% 14.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV253,690217,93358,010162,409692,042868,153984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635
Tổng lợi nhuận trước thuế2,06322,109-15,882-6327,65847,98215,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,690
Lợi nhuận sau thuế 1,27620,611-15,882-3,3942,61143,22513,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,16520,382-16,002-3,3992,14536,53111,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,062
Tổng tài sản604,485606,576557,276645,460604,485754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969
Tổng nợ448,006455,926427,763499,541448,006600,091606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830
Vốn chủ sở hữu156,480150,649129,513145,920156,480154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,139

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ327 tỷ655 tỷ982 tỷ1309 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ245 tỷ490 tỷ735 tỷ979 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |