CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (sb1)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
12.5K
1.0K
5.9x
0.5x
6% # 8%
1.6
63 Bi
11 Mi
456
7.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 300 6.90 300
5.90 100 0.00 0
5.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.29) 0% 14.70 (0.01) 0%
2018 300 (0.27) 0% 6.90 (0.00) 0%
2019 0 (0.27) 0% 6.38 (0.00) 0%
2020 278.81 (0.24) 0% 6.01 (0.00) 0%
2022 278.31 (0) 0% 4.95 (0) 0%
2023 394.50 (0) 0% 8.92 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV322,332284,409204,072235,329271,699270,322289,339296,230283,804417,850
Tổng lợi nhuận trước thuế13,67612,776-10,1454,1175,7735,6578,25815,67126,87216,923
Lợi nhuận sau thuế 10,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,74812,857
Tổng tài sản191,097183,813173,379180,270191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836211,916
Tổng nợ59,99752,61950,11547,24959,99752,61950,11547,24958,50050,35371,28291,52090,45154,898
Vốn chủ sở hữu131,100131,194123,264133,021131,100131,194123,264133,021141,059149,214151,295161,216151,385157,018


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |