CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (sb1)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
12.8K
1.1K
6.7x
0.5x
6% # 8%
0.7
74 Bi
11 Mi
466
7.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 300 8.00 100
6.30 100 0.00 0
6.20 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.10 (-2.40) 22.5%
ACV 90.00 (-3.50) 22.0%
MCH 119.10 (-3.20) 13.9%
MVN 64.40 (-0.20) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.15 (-0.50) 5.6%
FOX 91.80 (0.00) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 173.00 (-5.70) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.20 (-0.80) 2.0%
VSF 33.50 (-0.30) 1.8%
QNS 44.60 (-0.50) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.29) 0% 14.70 (0.01) 0%
2018 300 (0.27) 0% 6.90 (0.00) 0%
2019 0 (0.27) 0% 6.38 (0.00) 0%
2020 278.81 (0.24) 0% 6.01 (0.00) 0%
2022 278.31 (0) 0% 4.95 (0) 0%
2023 394.50 (0) 0% 8.92 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV356,830322,332284,409204,072235,329271,699270,322289,339296,230283,804
Tổng lợi nhuận trước thuế14,40113,67612,776-10,1454,1175,7735,6578,25815,67126,872
Lợi nhuận sau thuế 11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,748
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,02010,72510,676-9,5782,6764,4674,4666,46212,46820,748
Tổng tài sản199,045191,097183,813173,379199,045191,097183,813173,379180,270199,559199,568222,577252,736241,836
Tổng nợ64,53159,99752,61950,11564,53159,99752,61950,11547,24958,50050,35371,28291,52090,451
Vốn chủ sở hữu134,514131,100131,194123,264134,514131,100131,194123,264133,021141,059149,214151,295161,216151,385

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010-147 tỷ0 tỷ147 tỷ295 tỷ442 tỷ590 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ71 tỷ141 tỷ212 tỷ282 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |