CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (sac)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.50
12.40
4,200
17.7K
0.9K
13.3x
0.7x
5% # 5%
1.8
50 Bi
4 Mi
17,331
24.3 - 6.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 100 12.50 1,600
12.30 900 12.60 1,700
12.20 2,000 12.80 4,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 12.40 -0.10 100 100
09:54 12.40 -0.10 200 300
10:10 12.50 0 100 400
10:12 12.50 0 100 500
10:16 12.40 -0.10 400 900
10:18 12.40 -0.10 200 1,100
11:10 12.40 -0.10 600 1,700
11:25 12.40 -0.10 100 1,800
13:10 12.40 -0.10 200 2,000
13:20 12.40 -0.10 100 2,100
13:35 12.40 -0.10 100 2,200
14:40 12.40 -0.10 1,300 3,500
14:44 12.40 -0.10 400 3,900
14:46 12.40 -0.10 300 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.50 (0.16) 0% 7.57 (0.02) 0%
2018 153 (0.17) 0% 9.60 (0.01) 0%
2019 162 (0.12) 0% 9.60 (0.01) 0%
2020 114.20 (0.09) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 109.70 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2022 120.20 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2023 101 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,61590,914105,74686,462120,638167,758163,046188,781142,673175,922
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8403,5147,1976488,69110,69326,26414,7726,6185,206
Lợi nhuận sau thuế 3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Tổng tài sản82,36780,72385,25286,87982,36780,72385,25286,87991,084103,25192,15585,37270,02761,903
Tổng nợ10,6199,28712,87517,37710,6199,28712,87517,37717,48431,57529,14333,14628,15620,464
Vốn chủ sở hữu71,74871,43572,37869,50271,74871,43572,37869,50273,60071,67663,01252,22741,87141,439


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |