CTCP Sông Đà 9.06 (s96)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.5
4 Bi
11 Mi
0
0.4 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 11.85 (0.00) 26.0%
IJC 13.25 (0.05) 14.8%
TCM 46.25 (0.65) 13.8%
AAA 8.40 (0.00) 9.5%
TNG 24.50 (0.30) 8.1%
PGS 33.00 (-0.90) 5.0%
VGS 31.50 (0.20) 4.9%
TDC 10.35 (0.05) 3.1%
IDJ 5.90 (0.00) 3.0%
PVC 10.50 (0.20) 2.5%
SHN 6.40 (0.30) 2.3%
NVT 7.89 (-0.11) 2.1%
SRC 24.00 (-0.80) 2.1%
VNF 15.00 (0.20) 1.4%
DQC 12.65 (0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2009 73.06 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2010 560 (0.33) 0% 0 (0.04) 0%
2011 235 (0.02) 0% 0 (-0.05) 0%
2012 77 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV65,30027,8261,58617,4104,52917,203326,525
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,930242321-355-10,278-6,746116-5,152-46,89859,013
Lợi nhuận sau thuế -45,930242321-355-10,278-6,746116-5,152-46,89844,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,930242321-355-10,278-6,746116-5,152-46,89844,260
Tổng tài sản91,853437,678437,488439,29091,853437,678437,488439,290441,227420,574426,744426,695447,494398,114
Tổng nợ55,920370,760370,812372,93555,920370,760370,812372,935374,517343,586343,009343,076358,722249,060
Vốn chủ sở hữu35,93266,91866,67666,35535,93266,91866,67666,35566,71076,98883,73483,61988,771149,055


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |