CTCP Sông Đà 7.02 (s72)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
10.1K
0.5K
12.6x
0.7x
3% # 5%
1.3
80 Bi
12 Mi
383
7.3 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 6.90 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 16.40 (0.02) 0% -6.13 (-0.00) 0%
2019 39.65 (0.03) 0% -1.75 (-0.01) 0%
2020 37.03 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 36.06 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2022 42.09 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2023 42.03 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV12,99111,8985,5426,16531,24242,60342,52034,51932,73616,3079,2464,442
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6324,341-1,446-1,1892269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế 4,6324,341-1,446-1,1892269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6324,341-1,446-1,1892269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Tổng tài sản225,952226,062223,023228,458228,458242,866255,614267,605291,350301,952237,871
Tổng nợ104,614109,357110,658114,647114,647127,725150,251167,443187,504189,692123,131
Vốn chủ sở hữu121,337116,706112,365113,811113,811115,141105,362100,162103,847112,261114,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |