CTCP Sông Đà 12 (s12)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.20
2.20
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.8
11 Bi
5 Mi
234
3.3 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 133.64 (0.06) 0% 0.93 (-0.04) -4%
2018 86.80 (0.02) 0% 0.13 (-0.00) -3%
2019 43.40 (0.00) 0% 0.50 (-0.03) -5%
2020 11.70 (0.00) 0% 0.50 (-0.01) -2%
2021 24.73 (0) 0% 0 (0) 0%
2022 10.40 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 4.76 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,85242511,0787583,18818,31559,95885,30749,520153,380
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,8302,223-48,194-15,202
Lợi nhuận sau thuế -3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,202
Tổng tài sản114,345114,892124,535130,349114,345114,892124,535130,349134,785224,953238,795280,475290,816366,839
Tổng nợ281,515278,600274,151275,460281,515278,600274,151275,460271,456266,916276,976277,825288,435316,264
Vốn chủ sở hữu-167,170-163,708-149,616-145,111-167,170-163,708-149,616-145,111-136,672-41,963-38,1812,6502,38150,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |