CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt (rcc)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
12.8K
0.9K
18.8x
1.3x
3% # 7%
2.6
513 Bi
32 Mi
1,148
22.8 - 13.9
602 Bi
410 Bi
146.8%
40.52%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.80 300 16.00 300
14.00 600 18.40 1,300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 737 (0.56) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 600 (0.44) 0% 20.10 (-0.11) -1%
2019 400 (0.36) 0% 12 (-0.01) -0%
2020 570 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%
2021 589.40 (0.56) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,120 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2023 950 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV210,997198,600115,394388,415839,968456,327564,485390,232359,255438,900563,238665,574856,6491,123,998
Tổng lợi nhuận trước thuế4,7413,55299928,69838,71625,57069,36584,113-6,462-110,120-14,33141,16858,93050,728
Lợi nhuận sau thuế 3,0742,24032823,68630,08422,63481,34469,729-8,883-110,606-18,53729,07045,87637,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2762,0115322,76427,43623,78771,78174,716-735-86,631-14,11426,42133,24837,850
Tổng tài sản1,011,4061,094,1281,118,5691,121,6921,197,376858,617844,3111,186,689793,259873,3031,061,1551,091,4401,191,7891,335,215
Tổng nợ601,546687,191712,544714,050789,489477,127482,924844,200514,426584,969657,690642,618695,717985,862
Vốn chủ sở hữu409,860406,937406,025407,642407,888381,490361,387342,490278,833288,335403,465448,822496,072349,352


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |