CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (rbc)

6.90
0.70
(11.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6
6.90
5.80
400
14.1K
0.3K
20x
0.4x
2% # 2%
5.9
62 Bi
10 Mi
760
8.4 - 3.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 100 7.00 600
5.60 1,000 7.10 300
5.50 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 55.90 (0.60) 24.4%
HNG 5.20 (0.20) 18.4%
DPR 37.45 (0.25) 10.5%
DRC 27.45 (0.65) 10.4%
RTB 25.60 (-1.90) 7.9%
BRR 18.20 (0.00) 6.7%
TRC 47.30 (0.90) 4.5%
HRC 43.40 (2.55) 4.0%
CSM 11.90 (0.05) 4.0%
DRI 12.10 (0.20) 2.8%
TNC 36.25 (0.00) 2.3%
SRC 24.00 (-0.80) 2.3%
VRG 23.90 (0.40) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:26 5.80 -0.40 200 200
13:27 6.90 0.70 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 596.14 (0.46) 0% 6.20 (0.00) 0%
2018 574.62 (0.47) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 469.67 (0.44) 0% 1.80 (-0.01) -0%
2020 462.20 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2021 434.81 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2022 491.70 (0.46) 0% 0 (0.00) 0%
2023 431.26 (0) 0% 2.84 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV335,007458,185408,567310,149439,970
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7063,4283,4643,110-5,480
Lợi nhuận sau thuế 3,1392,5842,4492,472-7,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1392,5842,4492,472-7,209
Tổng tài sản182,372228,410288,385254,272182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187261,596
Tổng nợ41,31791,924154,483122,82041,31791,924154,483122,820105,32483,666109,58387,40384,644130,479
Vốn chủ sở hữu141,055136,486133,902131,453141,055136,486133,902131,453128,980136,189136,055132,373129,544131,117


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |