CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su (rbc)

5.10
-0.80
(-13.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
6.10
6.10
5.10
8,100
14.4K
0.3K
20.3x
0.4x
1% # 2%
5.5
59 Bi
10 Mi
696
9 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 1,000 6.10 900
5.10 1,000 6.20 500
0.00 0 6.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 50.70 (-3.80) 22.9%
HNG 5.50 (-0.60) 21.3%
DPR 37.40 (-2.80) 10.8%
DRC 21.50 (-1.60) 8.5%
BRR 18.80 (-3.10) 7.6%
RTB 26.00 (-0.90) 7.5%
TRC 63.50 (-4.70) 6.3%
CSM 11.10 (-0.80) 3.8%
HRC 32.15 (-2.40) 3.2%
DRI 8.90 (-1.50) 2.4%
SRC 26.45 (0.00) 2.3%
TNC 29.30 (-2.20) 1.9%
VRG 15.60 (-2.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:48 6.10 0.20 500 500
13:52 6.10 0.20 500 1,000
14:10 5.20 -0.70 4,100 5,100
14:22 5.20 -0.70 2,000 7,100
14:30 5.10 -0.80 1,000 8,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 596.14 (0.46) 0% 6.20 (0.00) 0%
2018 574.62 (0.47) 0% 4.20 (0.00) 0%
2019 469.67 (0.44) 0% 1.80 (-0.01) -0%
2020 462.20 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%
2021 434.81 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2022 491.70 (0.46) 0% 0 (0.00) 0%
2023 431.26 (0) 0% 2.84 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV329,153335,007458,185408,567310,149439,970
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4183,7063,4283,4643,110-5,480
Lợi nhuận sau thuế 2,8593,1392,5842,4492,472-7,209
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8593,1392,5842,4492,472-7,209
Tổng tài sản246,623182,372228,410288,385246,623182,372228,410288,385254,272234,305219,855245,638219,775214,187
Tổng nợ102,70941,31791,924154,483102,70941,31791,924154,483122,820105,32483,666109,58387,40384,644
Vốn chủ sở hữu143,914141,055136,486133,902143,914141,055136,486133,902131,453128,980136,189136,055132,373129,544

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-155 tỷ0 tỷ155 tỷ310 tỷ465 tỷ621 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ102 tỷ205 tỷ307 tỷ409 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |