CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (qnw)

17.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.50
17.50
17.50
0
12.7K
1.6K
10.7x
1.4x
12% # 13%
1.8
350 Bi
20 Mi
47
18 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 100 20.10 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.06) 0% 7.89 (0.00) 0%
2018 64 (0.06) 0% 5 (0.01) 0%
2019 66 (0.07) 0% 4.99 (0.01) 0%
2020 70.50 (0.07) 0% 8 (0.00) 0%
2022 70.27 (0.07) 0% 6.20 (0.01) 0%
2023 87 (0.02) 0% 8.65 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,61829,51226,01424,77480,33970,54871,20274,78866,82960,52160,89271,49366,41061,005
Tổng lợi nhuận trước thuế14,87414,04710,5771,86613,6869,7868,1424,65710,9136,9446,0879,84013,2667,148
Lợi nhuận sau thuế 11,90011,1718,4361,38110,7717,6626,0613,6678,5165,0534,6667,7019,9445,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,90011,1428,4361,38110,6647,6056,0183,6198,4725,0094,6227,6839,9445,456
Tổng tài sản284,785279,503270,819265,772265,429254,602258,859251,400306,888299,509294,352129,423116,293122,378
Tổng nợ30,75437,37326,17134,40034,00427,85531,34729,73784,92381,98077,96256,64948,38859,167
Vốn chủ sở hữu254,030242,130244,649231,372231,425226,747227,512221,664221,966217,529216,39072,77467,90563,211


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |