CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam (qnu)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
14.0K
0.5K
20x
0.7x
3% # 3%
0
65 Bi
7 Mi
0
9.6 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.20 (-2.30) 22.5%
ACV 91.00 (-2.50) 22.0%
MCH 120.90 (-1.40) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.35 (-0.30) 5.6%
FOX 92.40 (0.60) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.50 (-0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 93.50 (0.10) 0% 2.31 (0.00) 0%
2017 105 (0.13) 0% 2.46 (0.00) 0%
2019 158 (0.16) 0% 3.37 (0.00) 0%
2020 195.70 (0.35) 0% 8.64 (0.07) 1%
2021 135 (0.15) 0% 2.52 (0.00) 0%
2022 140 (0) 0% 2.70 (0) 0%
2023 145 (0) 0% 2.88 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV166,133160,581157,100150,276346,763164,002
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2483,3583,6043,95398,6152,375
Lợi nhuận sau thuế 3,2463,0933,3143,62671,7372,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2463,0933,3143,62671,7372,233
Tổng tài sản116,651115,637115,114122,289116,651115,637115,114122,289307,563384,279204,653130,379104,276134,084
Tổng nợ21,59920,89720,32127,36721,59920,89720,32127,367166,054312,356131,99259,75634,03160,131
Vốn chủ sở hữu95,05294,74094,79394,92295,05294,74094,79394,922141,50971,92272,66170,62270,24473,953

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ116 tỷ231 tỷ347 tỷ462 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ121 tỷ243 tỷ364 tỷ485 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |