Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn (qnt)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
10.0K
0.2K
66.7x
1.4x
2% # 2%
7.0
45 Bi
3 Mi
194
15.5 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 13.50 5,000
0 13.70 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (0.70) 21.3%
ACV 98.20 (-0.50) 21.1%
MCH 142.80 (0.10) 14.7%
MVN 82.50 (0.70) 9.7%
BSR 19.40 (-0.05) 5.9%
VEA 39.70 (0.10) 5.2%
FOX 92.20 (1.00) 4.4%
SSH 90.90 (-1.80) 3.4%
VEF 186.10 (0.80) 3.0%
MSR 20.90 (0.30) 2.2%
PGV 19.80 (0.20) 2.2%
DNH 51.50 (0.00) 1.9%
QNS 48.00 (0.00) 1.7%
VSF 34.10 (0.00) 1.7%
VTP 134.40 (-2.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 6 (0.00) 0% 0.48 (0.00) 0%
2023 70 (0) 0% 0.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV3,86160,6171,6231,8242,732
Tổng lợi nhuận trước thuế700-1,2021,085-611-663
Lợi nhuận sau thuế 686-1,4251,081-611-720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ686-1,9601,081-611-720
Tổng tài sản38,80282,56112,7122,44638,80282,56112,7122,4463,6777,89110,407
Tổng nợ6,52042,5241,9531,7176,52042,5241,9531,7172,5716,1747,971
Vốn chủ sở hữu32,28240,03610,75972932,28240,03610,7597291,1061,7172,437

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017-21 tỷ0 tỷ21 tỷ42 tỷ63 tỷ83 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820170 tỷ27 tỷ55 tỷ82 tỷ109 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |