CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

6.20
0.20
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6.50
6.50
6.20
1,100
11.3K
0.2K
33.3x
0.5x
1% # 2%
1.6
360 Bi
60 Mi
6,275
8.5 - 5.9
1,033 Bi
680 Bi
151.7%
39.72%
12 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 1,200 6.20 100
5.90 500 6.30 1,000
5.80 100 6.50 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 6.50 0.60 100 100
13:10 6.20 0.30 200 300
14:22 6.20 0.30 100 400
14:31 6.20 0.30 500 900
14:40 6.20 0.30 100 1,000
14:56 6.20 0.30 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,350 (0.96) 0% 10 (-0.25) -3%
2018 950 (1.15) 0% 1 (0.00) 0%
2019 1,511.44 (1.37) 0% 2.65 (0.07) 3%
2020 1,500 (1.56) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,155 (1.23) 0% 10 (0.10) 1%
2022 1,520 (1.51) 0% 0 (0.09) 0%
2023 1,607.76 (0.31) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV378,301431,416335,101412,3911,432,5881,500,6891,232,9821,560,7461,373,4401,145,604960,1081,072,442913,0821,288,333
Tổng lợi nhuận trước thuế4,70434,2116,708-24,27998,445115,06099,22885,80073,5673,366-253,833-62,5795,12919,672
Lợi nhuận sau thuế 3,07927,0515,178-24,38878,50389,59799,21085,78173,542612-253,845-63,3492,74912,487
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,07527,0415,165-24,39578,42789,55499,16485,73373,501574-253,861-64,2982,16311,429
Tổng tài sản1,712,9341,752,1551,673,2761,694,8281,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,5872,075,446
Tổng nợ1,032,5061,074,8051,022,9781,052,8311,045,3911,060,7121,013,9101,272,4181,377,1901,436,3771,572,5401,882,4161,731,6091,847,962
Vốn chủ sở hữu680,428677,349650,299641,997645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978227,484


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |