CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

6.20
0.20
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6.20
6.20
6.20
400
11.4K
0.7K
9.0x
0.5x
2% # 6%
1.5
360 Bi
60 Mi
5,090
7.3 - 5.4
1,155 Bi
683 Bi
169.1%
37.16%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 1,000 6.20 10,000
5.50 1,200 6.40 200
5.40 2,000 6.50 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.10 (-2.40) 22.5%
ACV 90.00 (-3.50) 22.0%
MCH 119.10 (-3.20) 13.9%
MVN 64.40 (-0.20) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.15 (-0.50) 5.6%
FOX 91.80 (0.00) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 173.00 (-5.70) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.20 (-0.80) 2.0%
VSF 33.50 (-0.30) 1.8%
QNS 44.60 (-0.50) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 6.20 0 400 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,350 (0.96) 0% 10 (-0.25) -3%
2018 950 (1.15) 0% 1 (0.00) 0%
2019 1,511.44 (1.37) 0% 2.65 (0.07) 3%
2020 1,500 (1.56) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,155 (1.23) 0% 10 (0.10) 1%
2022 1,520 (1.51) 0% 0 (0.09) 0%
2023 1,607.76 (0.31) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV471,921378,301431,416335,1011,616,7391,432,5881,500,6891,232,9821,560,7461,373,4401,145,604960,1081,072,442913,082
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7104,70434,2116,70851,33498,445115,06099,22885,80073,5673,366-253,833-62,5795,129
Lợi nhuận sau thuế 5,0523,07927,0515,17840,35978,50389,59799,21085,78173,542612-253,845-63,3492,749
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0593,07527,0415,16540,34078,42789,55499,16485,73373,501574-253,861-64,2982,163
Tổng tài sản1,838,6751,712,9341,752,1551,673,2761,838,6751,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,587
Tổng nợ1,155,4791,032,5061,074,8051,022,9781,155,4791,045,3911,060,7121,013,9101,272,4181,377,1901,436,3771,572,5401,882,4161,731,609
Vốn chủ sở hữu683,196680,428677,349650,299683,196645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-628 tỷ0 tỷ628 tỷ1257 tỷ1885 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ774 tỷ1548 tỷ2322 tỷ3096 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |