CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (qcc)

11
-0.50
(-4.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11
11
11
100
14.4K
1.1K
10.5x
0.8x
5% # 7%
1.2
17 Bi
2 Mi
290
15 - 7.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 400 11.50 500
10.00 300 0.00 0
9.90 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:34 11 -0.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 25 (0.03) 0% 2.34 (0.00) 0%
2017 33 (0.05) 0% 2.79 (0.00) 0%
2018 35 (0.04) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 0 (0.03) 0% 2.08 (0.00) 0%
2020 27 (0.03) 0% 1.12 (0.00) 0%
2021 35 (0.03) 0% 1.04 (0.00) 0%
2022 35 (0.04) 0% 1.05 (0.00) 0%
2023 43 (0) 0% 1.35 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV27,31957,72742,76527,11326,38333,31039,00446,74231,15321,983
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0682,3871,7171,0007891,8282,3043,0222,7232,152
Lợi nhuận sau thuế 8471,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8471,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,608
Tổng tài sản26,84232,15838,29827,97826,84232,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,016
Tổng nợ5,92710,51116,8877,0655,92710,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,67511,735
Vốn chủ sở hữu20,91521,64621,41120,91420,91521,64621,41120,91420,76022,25023,21824,17323,85823,281

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-23 tỷ0 tỷ23 tỷ47 tỷ70 tỷ94 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ23 tỷ46 tỷ70 tỷ93 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |