CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông (qcc)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
14.4K
1.1K
8.1x
0.6x
5% # 7%
1.0
13 Bi
2 Mi
236
14.3 - 7.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 100 9.00 300
7.30 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 25 (0.03) 0% 2.34 (0.00) 0%
2017 33 (0.05) 0% 2.79 (0.00) 0%
2018 35 (0.04) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 0 (0.03) 0% 2.08 (0.00) 0%
2020 27 (0.03) 0% 1.12 (0.00) 0%
2021 35 (0.03) 0% 1.04 (0.00) 0%
2022 35 (0.04) 0% 1.05 (0.00) 0%
2023 43 (0) 0% 1.35 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV57,72742,76527,11326,38333,31039,00446,74231,15321,98333,555
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3871,7171,0007891,8282,3043,0222,7232,1523,427
Lợi nhuận sau thuế 1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5781,3438466751,2061,6542,4102,1851,6082,704
Tổng tài sản32,15838,29827,97825,50432,15838,29827,97825,50431,73237,84536,53532,53335,01638,627
Tổng nợ10,51116,8877,0654,74410,51116,8877,0654,7449,48214,62712,3628,67511,73515,991
Vốn chủ sở hữu21,64621,41120,91420,76021,64621,41120,91420,76022,25023,21824,17323,85823,28122,635


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |