CTCP Cấp thoát nước Phú Yên (pws)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
11.4K
0.9K
13.2x
1.1x
7% # 8%
1.4
460 Bi
38 Mi
277
13.8 - 8.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 1,100 13.00 1,100
10.40 500 13.80 500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 104 (0.09) 0% 11 (0.01) 0%
2019 110 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2020 124 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2021 116.70 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2023 131 (0.03) 0% 17 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,07136,44930,83931,078127,924109,623105,399105,336107,27497,91592,71989,14766,099
Tổng lợi nhuận trước thuế10,97910,3718,4737,93933,76717,91420,63923,20529,04319,30816,7159,1785,741
Lợi nhuận sau thuế 10,2179,5957,7597,16430,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2179,5957,7597,16430,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Tổng tài sản492,856508,534509,890516,233516,222500,355518,197535,265560,902392,171395,349400,253518,178
Tổng nợ57,46482,84864,54777,33678,25078,47192,168107,017131,539131,396145,692157,343271,959
Vốn chủ sở hữu435,392425,686445,343438,897437,972421,884426,030428,248429,363260,775249,657242,910246,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |