CTCP Cấp thoát nước Phú Yên (pws)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
11.5K
0.9K
13.3x
1.0x
7% # 8%
1.0
460 Bi
38 Mi
354
14 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 500 12.60 200
10.20 300 12.70 500
0.00 0 12.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.40 (-1.40) 22.5%
ACV 94.50 (-0.20) 22.4%
MCH 120.00 (1.00) 13.8%
MVN 56.80 (-1.20) 7.6%
VEA 38.40 (-0.20) 5.5%
BSR 16.10 (-0.05) 5.4%
FOX 90.00 (0.90) 4.8%
VEF 209.60 (-1.60) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.65 (-0.15) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.60 (0.60) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 104 (0.09) 0% 11 (0.01) 0%
2019 110 (0.11) 0% 0 (0.03) 0%
2020 124 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2021 116.70 (0.11) 0% 0 (0.02) 0%
2023 131 (0.03) 0% 17 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,12537,07136,44930,839136,484127,924109,623105,399105,336107,27497,91592,71989,14766,099
Tổng lợi nhuận trước thuế7,67210,97910,3718,47337,49533,76717,91420,63923,20529,04319,30816,7159,1785,741
Lợi nhuận sau thuế 7,04310,2179,5957,75934,61430,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,04310,2179,5957,75934,61430,57615,61319,08721,05726,38718,23513,3257,2733,894
Tổng tài sản491,793492,856508,534509,890491,793516,222500,355518,197535,265560,902392,171395,349400,253518,178
Tổng nợ49,71157,46482,84864,54749,71178,25078,47192,168107,017131,539131,396145,692157,343271,959
Vốn chủ sở hữu442,082435,392425,686445,343442,082437,972421,884426,030428,248429,363260,775249,657242,910246,219

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ44 tỷ88 tỷ133 tỷ177 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ170 tỷ341 tỷ511 tỷ682 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |