CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.50
1.50
1.50
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.2
45 Bi
30 Mi
28,966
2.2 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 443.75 (0.18) 0% 8 (-0.04) -1%
2017 433.96 (0.27) 0% 12.16 (-0.03) -0%
2018 255.89 (0.11) 0% -18.15 (-0.05) 0%
2019 97.12 (0.03) 0% 35.70 (-0.03) -0%
2020 32.40 (0.01) 0% -30 (-0.04) 0%
2021 46.23 (0.02) 0% -20 (-0.03) 0%
2022 40.10 (0.02) 0% 0.50 (-0.03) -7%
2023 23.87 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,7232,3502,41210,79017,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536366,549
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,195-7,114-6,711-10,632-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,2817,056
Lợi nhuận sau thuế -6,201-7,121-6,718-10,639-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,2302,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,201-7,121-6,717-10,263-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,1103,838
Tổng tài sản861,645867,847869,234872,160872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,4201,373,073
Tổng nợ979,251979,251973,517969,725969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,7941,165,578
Vốn chủ sở hữu-117,606-111,404-104,283-97,565-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625207,495


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |