CTCP Dầu nhờn PV Oil (pvo)

5.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.50
5.50
5.50
500
11.5K
0.1K
42.3x
0.5x
1% # 1%
1.7
49 Bi
9 Mi
41,006
8.4 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 200 5.70 300
5.30 500 5.90 300
5.20 600 6.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.30 (-2.20) 22.5%
ACV 91.30 (-2.20) 22.0%
MCH 120.90 (-1.40) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.60 (-0.40) 5.6%
BSR 16.40 (-0.25) 5.6%
FOX 92.40 (0.60) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.50 (-0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.50 0 400 400
09:24 5.50 0 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.20 (0.25) 0% 2.64 (0.00) 0%
2018 243.61 (0.25) 0% 0.96 (0.00) 0%
2019 274.19 (0.24) 0% 1.01 (0.00) 0%
2020 220.98 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2021 237 (0.33) 0% 0.80 (0.00) 0%
2022 255.49 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2023 339.11 (0) 0% 0.96 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV491,419439,941449,404332,441215,695237,226249,086248,658248,855312,205
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8191,7651,3683561,4545071,3353,27922,047952
Lợi nhuận sau thuế 1,1741,3561,0362391,4545072032,57517,512101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1741,3561,0362391,4545072032,57517,512101
Tổng tài sản151,766157,388134,253150,030151,766157,388150,030134,563116,570127,841125,391153,518202,701156,206
Tổng nợ49,82955,46532,91048,36549,82955,46548,36533,88614,95227,57624,82350,85892,92260,539
Vốn chủ sở hữu101,937101,923101,344101,665101,937101,923101,665100,676101,618100,266100,567102,660109,77995,666

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ176 tỷ353 tỷ529 tỷ705 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120100 tỷ80 tỷ159 tỷ239 tỷ319 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |