CTCP Dầu nhờn PV Oil (pvo)

6.40
-0.10
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.60
6.60
6.40
4,900
11.5K
0.2K
44.7x
0.6x
1% # 1%
2.2
60 Bi
9 Mi
40,510
8.4 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 5,300 6.40 7,600
6.20 3,300 6.50 2,300
6.00 2,400 6.60 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.60 0.30 100 100
09:20 6.50 0.20 2,000 2,100
09:59 6.50 0.20 100 2,200
13:31 6.50 0.20 300 2,500
14:14 6.40 0.10 200 2,700
14:24 6.40 0.10 300 3,000
14:28 6.40 0.10 1,200 4,200
14:29 6.40 0.10 500 4,700
14:31 6.40 0.10 100 4,800
14:32 6.40 0.10 100 4,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.20 (0.25) 0% 2.64 (0.00) 0%
2018 243.61 (0.25) 0% 0.96 (0.00) 0%
2019 274.19 (0.24) 0% 1.01 (0.00) 0%
2020 220.98 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2021 237 (0.33) 0% 0.80 (0.00) 0%
2022 255.49 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2023 339.11 (0) 0% 0.96 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV439,941449,404332,441215,695237,226249,086248,658248,855312,205529,193
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7651,3683561,4545071,3353,27922,0479523,335
Lợi nhuận sau thuế 1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,597
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,597
Tổng tài sản157,388134,253150,030134,563157,388150,030134,563116,570127,841125,391153,518202,701156,206226,644
Tổng nợ55,46532,91048,36533,88655,46548,36533,88614,95227,57624,82350,85892,92260,539128,834
Vốn chủ sở hữu101,923101,344101,665100,676101,923101,665100,676101,618100,266100,567102,660109,77995,66697,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |