CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí (pvm)

15.90
0.10
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.80
15.90
15.70
11,500
18.2K
0.7K
23.1x
0.9x
2% # 4%
1.6
607 Bi
39 Mi
18,043
17.9 - 11.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 3,100 15.90 5,300
15.60 9,500 16.00 8,300
15.50 8,100 16.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.80 0 5,000 5,000
09:54 15.80 0 100 5,100
09:57 15.80 0 200 5,300
10:22 15.80 0 700 6,000
11:10 15.80 0 400 6,400
13:17 15.70 -0.10 5,000 11,400
14:16 15.90 0.10 100 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (0.87) 0% 23 (0.03) 0%
2017 750 (0.90) 0% 27.50 (0.03) 0%
2020 1,500 (0.63) 0% 41.60 (0.05) 0%
2021 1,005.20 (0.84) 0% 0.01 (0.05) 492%
2022 1,200 (1.04) 0% 57 (0.04) 0%
2023 1,500 (0.38) 0% 61.20 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV517,397460,062400,509339,7551,439,6551,035,664840,279627,9191,660,6961,161,933898,010873,169861,122834,788
Tổng lợi nhuận trước thuế5,62029,7109,303-9,812156,81842,62154,19550,75843,71535,03029,16026,06114,82912,054
Lợi nhuận sau thuế 5,18129,2388,628-13,409145,06541,35454,09250,43743,03234,71828,83926,05014,71912,956
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,14428,0238,009-13,973141,43639,24953,88749,79141,69434,09328,19325,24014,09911,993
Tổng tài sản1,129,9181,188,4491,054,7101,105,8031,105,895782,370814,755706,833651,643667,894738,796737,977813,969729,184
Tổng nợ425,041486,643377,092436,780436,905272,853315,045215,118176,491217,049279,512285,692370,438298,931
Vốn chủ sở hữu704,878701,806677,618669,024668,990509,517499,710491,715475,152450,845459,285452,285443,531430,253


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |