CTCP Thương mại Dầu khí (ptv)

4
-0.10
(-2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4
3,300
11.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.0
82 Bi
20 Mi
21,892
5.6 - 3.9
706 Bi
225 Bi
314.1%
24.15%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 3,200 4.10 1,200
3.90 3,000 4.20 1,800
3.80 5,400 4.40 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 4.10 0 100 100
10:10 4.10 0 2,100 2,200
11:10 4.10 0 100 2,300
13:10 4.10 0 600 2,900
13:34 4.10 0 200 3,100
14:27 4 -0.10 200 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 1,750 (1.08) 0% 32.76 (0.02) 0%
2016 1,100 (0.72) 0% 25 (0.00) 0%
2018 973 (0.54) 0% 14.50 (-0.03) -0%
2020 850 (0.41) 0% 10.50 (0.00) 0%
2021 418 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2023 285 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV29,74833,40527,30940,989197,916173,712245,276409,009616,958544,058792,475718,1921,079,511
Tổng lợi nhuận trước thuế535-327-804-3481,4183,4462,7132696,146-26,7833,7066,80118,118
Lợi nhuận sau thuế 290-453-1,110-7771502,2031,504-7804,146-28,6751,6404,67514,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-311-697-1,699-1,469-2,176481-273-1,5341,344-30,173-96847312,806
Tổng tài sản930,335923,951920,226909,154908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
Tổng nợ705,663699,830693,018680,555680,73178,12296,290179,712215,866232,370151,880221,754211,397
Vốn chủ sở hữu224,672224,120227,208228,599228,243230,086229,883243,896247,573245,033274,470276,116282,770


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |