CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

10
-1.20
(-10.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
10.30
10.30
10
2,100
13.3K
1.5K
7.6x
0.8x
8% # 11%
3.2
185 Bi
16 Mi
670
20.5 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 500 10.90 1,200
9.80 1,000 11.10 600
9.70 500 12.40 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 55.50 (-4.60) 21.1%
ACV 80.80 (-1.70) 20.6%
MCH 109.90 (-8.50) 14.8%
MVN 55.00 (-7.20) 9.3%
BSR 15.60 (-1.15) 5.7%
VEA 35.70 (-1.20) 5.4%
FOX 75.00 (-8.40) 4.7%
SSH 81.80 (-2.50) 3.4%
VEF 159.00 (-7.00) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 17.25 (-1.25) 2.3%
MSR 15.10 (-2.60) 2.2%
VSF 32.00 (-1.20) 1.8%
QNS 45.00 (0.30) 1.8%
VTP 108.20 (-8.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:44 10.30 -0.90 300 300
13:52 10.30 -0.90 1,000 1,300
14:26 10 -1.20 800 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 480 (0.52) 0% 5.60 (0.01) 0%
2018 400 (0.46) 0% 8 (0.00) 0%
2019 380 (0.41) 0% 9.20 (0.01) 0%
2020 350 (0.19) 0% 6 (0.00) 0%
2021 175 (0.18) 0% 8 (0.00) 0%
2022 225 (0.05) 0% 8 (0.00) 0%
2023 264 (0) 0% 9.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV52,13678,93483,11674,127288,314259,250240,611176,532190,945408,188459,622518,803545,811328,419
Tổng lợi nhuận trước thuế8,4809,1268,9214,25630,78313,5106,1394,5721,0039,2436,5507,3924,7554,119
Lợi nhuận sau thuế 6,6857,2697,1213,38924,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6857,2697,1213,38924,46410,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,872
Tổng tài sản315,428320,252324,785322,864315,428247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388
Tổng nợ96,267107,776119,578123,20396,267115,629124,19619,87423,95059,46578,81680,546166,45866,856
Vốn chủ sở hữu219,161212,476205,207199,660219,161131,530121,265116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,531

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-193 tỷ0 tỷ193 tỷ386 tỷ579 tỷ772 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ99 tỷ197 tỷ296 tỷ394 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |