CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

11.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.10
11.10
11.10
0
13.2K
1.1K
10.4x
0.8x
4% # 8%
3.2
111 Bi
16 Mi
4,476
20.5 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 1,000 10.90 400
0 11.00 100
0.00 0 11.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 480 (0.52) 0% 5.60 (0.01) 0%
2018 400 (0.46) 0% 8 (0.00) 0%
2019 380 (0.41) 0% 9.20 (0.01) 0%
2020 350 (0.19) 0% 6 (0.00) 0%
2021 175 (0.18) 0% 8 (0.00) 0%
2022 225 (0.05) 0% 8 (0.00) 0%
2023 264 (0) 0% 9.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,93483,11674,127259,250240,611176,532190,945408,188459,622518,803545,811328,419446,935
Tổng lợi nhuận trước thuế9,1268,9214,25613,5106,1394,5721,0039,2436,5507,3924,7554,1191,401
Lợi nhuận sau thuế 7,2697,1213,38910,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2697,1213,38910,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,401
Tổng tài sản320,252324,785322,864247,160247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388228,579
Tổng nợ107,776119,578123,203115,629115,629124,19619,87423,95059,46578,81680,546166,45866,856134,919
Vốn chủ sở hữu212,476205,207199,660131,530131,530121,265116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,53193,660


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |