CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện (ptp)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
9.40
9.40
0
20.4K
1.0K
9.8x
0.5x
2% # 5%
0.9
64 Bi
7 Mi
477
12.5 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 700 ATC 0
9.60 100 0.00 0
9.50 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.20 (-2.30) 22.5%
ACV 91.00 (-2.50) 22.0%
MCH 120.90 (-1.40) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.30 (-0.35) 5.6%
FOX 92.40 (0.60) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.60 (-0.40) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.24) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 258.75 (0.17) 0% 8.22 (0.01) 0%
2019 182 (0.19) 0% 8 (0.01) 0%
2020 203 (0.20) 0% 8.54 (0.01) 0%
2021 221.50 (0.19) 0% 9.53 (0.01) 0%
2022 200 (0) 0% 7.20 (0) 0%
2023 234 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV218,702196,313233,850193,414198,404194,923
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2256,6298,6577,00411,56510,132
Lợi nhuận sau thuế 6,5284,7166,6535,7228,9047,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5284,7166,6535,7228,9047,627
Tổng tài sản262,670275,441287,880295,951262,670275,441287,880295,951314,782322,636338,593267,011188,480183,267
Tổng nợ123,903138,588149,019158,298123,903138,588149,019158,298174,855183,652199,782129,01851,27647,468
Vốn chủ sở hữu138,767136,852138,861137,653138,767136,852138,861137,653139,928138,984138,812137,992137,205135,799

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ78 tỷ156 tỷ234 tỷ312 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ97 tỷ194 tỷ291 tỷ388 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |