CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (psn)

10.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
10.60
10.60
3,400
13.4K
0.9K
11.5x
0.8x
4% # 7%
0.4
424 Bi
40 Mi
52
12.5 - 8.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 1,600 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.00 (-0.80) 22.5%
ACV 94.10 (-0.60) 22.4%
MCH 119.60 (0.60) 13.8%
MVN 56.90 (-1.10) 7.6%
VEA 38.90 (0.30) 5.5%
BSR 16.05 (-0.10) 5.4%
FOX 89.90 (0.80) 4.8%
VEF 207.10 (-4.10) 3.9%
SSH 88.70 (0.50) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (0.00) 2.3%
MSR 16.90 (-0.70) 2.1%
QNS 45.80 (0.80) 1.8%
VSF 33.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:31 10.60 0 3,400 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 416.40 (0.67) 0% 23.75 (0.04) 0%
2018 0 (1.12) 0% 42.75 (0.04) 0%
2019 0 (0.88) 0% 38 (0.04) 0%
2020 0 (0.62) 0% 33.25 (0.04) 0%
2021 639 (0.74) 0% 33.25 (0.04) 0%
2022 839 (0.63) 0% 37.05 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV306,820298,292340,563235,6771,181,3521,030,625942,102735,195620,308883,6721,116,460674,553451,562709,719
Tổng lợi nhuận trước thuế11,2417,08613,75410,50642,58742,47129,03439,47338,73742,96145,07141,17531,14948,616
Lợi nhuận sau thuế 7,9156,38312,6589,81336,76940,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9156,38312,6589,81336,76940,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,862
Tổng tài sản968,1081,056,0111,105,5481,013,279968,1081,104,590877,053805,073799,943827,285942,563776,683677,667618,019
Tổng nợ430,690526,509582,429468,797430,690569,920350,404272,346271,104301,143417,276269,137184,629147,395
Vốn chủ sở hữu537,417529,502523,119544,482537,417534,669526,649532,727528,839526,142525,288507,546493,037470,625

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ393 tỷ786 tỷ1179 tỷ1572 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ352 tỷ705 tỷ1057 tỷ1410 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |