CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (psn)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.80
10.80
0
13.2K
0.9K
11.9x
0.8x
3% # 7%
0.8
420 Bi
40 Mi
72
12.3 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 416.40 (0.67) 0% 23.75 (0.04) 0%
2018 0 (1.12) 0% 42.75 (0.04) 0%
2019 0 (0.88) 0% 38 (0.04) 0%
2020 0 (0.62) 0% 33.25 (0.04) 0%
2021 639 (0.74) 0% 33.25 (0.04) 0%
2022 839 (0.63) 0% 37.05 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV298,292340,563235,677410,0011,030,625942,102735,195620,308883,6721,116,460674,553451,562709,719504,214
Tổng lợi nhuận trước thuế7,08613,75410,5067,32942,47129,03439,47338,73742,96145,07141,17531,14948,61617,916
Lợi nhuận sau thuế 6,38312,6589,8136,51340,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,86217,668
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,38312,6589,8136,51340,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,86217,668
Tổng tài sản1,056,0111,105,5481,013,2791,098,0211,104,590877,053805,073799,943827,285942,563776,683677,667618,019529,959
Tổng nợ526,509582,429468,797563,686569,920350,404272,346271,104301,143417,276269,137184,629147,395102,546
Vốn chủ sở hữu529,502523,119544,482534,335534,669526,649532,727528,839526,142525,288507,546493,037470,625427,413


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |