CTCP Chăn nuôi Phú Sơn (psl)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.90
0
12.7K
0.7K
17.2x
0.9x
5% # 5%
1.6
141 Bi
12 Mi
1,624
14.9 - 10.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 6,000 11.90 1,000
10.30 1,000 12.00 1,000
10.20 300 12.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196 (0.13) 0% 21 (-0.02) -0%
2018 131.44 (0.17) 0% -6.04 (0.03) -0%
2019 129 (0.10) 0% 5.50 (-0.02) -0%
2020 115 (0.17) 0% 28.76 (0.08) 0%
2021 104.50 (0.12) 0% 26.76 (0.02) 0%
2022 94.20 (0) 0% 5.08 (0) 0%
2023 136.90 (0) 0% 8.15 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV125,97588,068117,897170,73195,846
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5688,37027,66886,944-23,025
Lợi nhuận sau thuế 8,1736,67222,92679,848-23,025
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1736,67222,92679,848-23,025
Tổng tài sản177,887163,805173,786183,894177,887163,805173,786183,894121,347207,932189,504261,850226,158212,097
Tổng nợ27,67212,1878,07210,07327,67212,1878,07210,0735,31250,10723,09625,38623,98530,197
Vốn chủ sở hữu150,216151,618165,715173,821150,216151,618165,715173,821116,035157,824166,408236,465202,172181,900


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |