CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

4.20
-0.30
(-6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.20
4.20
3.90
387,600
11.2K
0.0K
210x
0.4x
0% # 0%
2.9
210 Bi
50 Mi
227,854
10.5 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 7,600 4.20 21,600
3.90 67,900 4.30 1,600
0.00 0 4.50 7,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.90 -0.60 65,200 65,200
09:11 3.90 -0.60 5,000 70,200
09:12 3.90 -0.60 6,000 76,200
09:13 3.90 -0.60 23,200 99,400
09:14 3.90 -0.60 39,000 138,400
09:15 3.90 -0.60 400 138,800
09:16 3.90 -0.60 10,100 148,900
09:17 3.90 -0.60 400 149,300
09:18 3.90 -0.60 36,900 186,200
09:19 3.90 -0.60 12,200 198,400
09:20 3.90 -0.60 46,300 244,700
09:21 3.90 -0.60 3,400 248,100
09:24 3.90 -0.60 1,500 249,600
09:25 3.90 -0.60 10,000 259,600
09:26 3.90 -0.60 100 259,700
09:27 3.90 -0.60 5,100 264,800
09:28 3.90 -0.60 100 264,900
09:29 3.90 -0.60 5,000 269,900
09:30 3.90 -0.60 15,900 285,800
09:31 3.90 -0.60 300 286,100
09:35 4 -0.50 1,300 287,400
09:44 3.90 -0.60 100 287,500
09:47 4 -0.50 100 287,600
09:49 4 -0.50 3,000 290,600
09:52 4 -0.50 200 290,800
09:57 4 -0.50 200 291,000
10:10 4 -0.50 7,900 298,900
10:13 4 -0.50 9,400 308,300
10:15 4 -0.50 500 308,800
10:17 4 -0.50 100 308,900
10:21 4 -0.50 400 309,300
10:26 4 -0.50 4,600 313,900
10:36 4.10 -0.40 1,000 314,900
10:45 4.10 -0.40 1,900 316,800
10:55 4.10 -0.40 900 317,700
10:58 4.10 -0.40 200 317,900
11:10 4.10 -0.40 2,600 320,500
11:26 4.10 -0.40 500 321,000
11:28 4.10 -0.40 1,000 322,000
13:10 4 -0.50 600 322,600
13:12 4.10 -0.40 3,000 325,600
13:13 4.10 -0.40 2,000 327,600
13:32 4 -0.50 700 328,300
13:55 4 -0.50 3,400 331,700
13:57 4.10 -0.40 1,000 332,700
14:10 4.10 -0.40 17,500 350,200
14:11 4.10 -0.40 5,000 355,200
14:23 4.10 -0.40 1,600 356,800
14:29 4 -0.50 29,900 386,700
14:46 4.20 -0.30 400 387,100
14:54 4.20 -0.30 500 387,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 171.78 (0.12) 0% 0.89 (0.00) 0%
2018 167.68 (0.20) 0% 2.02 (0.00) 0%
2019 181.40 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2020 189.28 (0.17) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 167.80 (0.16) 0% 0.86 (0.00) 0%
2022 175.04 (0.17) 0% 0.90 (0.00) 0%
2023 190.21 (0.05) 0% 1.74 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,69026,16130,17537,307114,333160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,778
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,7574,305-1,5876761,6375,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,045
Lợi nhuận sau thuế -1,9794,083-1,8094547504,6291,0108572,500413781456969145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9794,083-1,8094547504,6291,0108572,500413781456969145
Tổng tài sản806,435764,660764,434774,996806,435802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889
Tổng nợ246,926203,173207,030215,320246,926243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074
Vốn chủ sở hữu559,509561,488557,404559,676559,509559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ97 tỷ194 tỷ291 tỷ389 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ282 tỷ563 tỷ845 tỷ1127 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |