Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

10.50
0.40
(3.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
11
11
9.90
1,400
13.3K
0.1K
75x
0.8x
1% # 1%
1.8
3,150 Bi
300 Mi
11,174
11.8 - 9.4
1,571 Bi
3,999 Bi
39.3%
71.80%
355 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 3,100 10.50 11,400
9.10 10,200 10.60 4,700
9.00 400 10.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 63.30 (-0.80) 20.9%
ACV 86.50 (-1.00) 20.4%
MCH 128.00 (2.00) 14.4%
MVN 71.00 (-0.70) 9.3%
BSR 16.75 (-1.25) 6.2%
VEA 37.50 (0.20) 5.3%
FOX 87.50 (2.80) 4.5%
SSH 83.20 (-6.70) 3.6%
VEF 169.90 (-0.50) 3.1%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.30) 2.3%
MSR 18.00 (-0.60) 2.2%
VSF 33.00 (-0.70) 1.8%
QNS 44.50 (-0.80) 1.8%
VTP 116.30 (-8.70) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11 0.90 100 100
09:12 9.90 -0.20 600 700
09:54 10.10 0 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.67) 0% 230.40 (0.30) 0%
2020 1,601.77 (0.96) 0% 174.39 (0.43) 0%
2021 1,877.24 (1.49) 0% 284.43 (0.26) 0%
2022 1,602.75 (1.61) 0% 357.36 (0.28) 0%
2023 0 (0.20) 0% 239 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV340,218208,245265,693174,228988,3841,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Tổng lợi nhuận trước thuế90,904-2,24468,463-39,695117,429167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế 79,224-1,48051,015-42,53786,222118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,777-6,65050,004-42,26640,865103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản5,569,1525,546,1215,559,3115,565,7475,569,1525,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,570,5621,681,5071,617,9291,662,7691,570,5621,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,998,5913,864,6143,941,3823,902,9783,998,5913,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ871 tỷ1741 tỷ2612 tỷ3483 tỷ4353 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ1631 tỷ3263 tỷ4894 tỷ6525 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |