CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (pqn)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
4
0
5.7K
1.0K
3.8x
0.7x
3% # 18%
0
120 Bi
30 Mi
0
4 - 4
812 Bi
170 Bi
477.0%
17.33%
54 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 200 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 600 (0.63) 0% 14.40 (0.02) 0%
2020 700 (0.85) 0% 0 (0.02) 0%
2021 703 (0.85) 0% 19.60 (0.02) 0%
2023 900 (0.43) 0% 21.60 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV315,985667,227201,352397,3541,076,7981,050,324847,732848,240630,325613,590700,956
Tổng lợi nhuận trước thuế6,70316,4295,34110,59327,52926,33924,93025,94719,10920,53732,114
Lợi nhuận sau thuế 5,36313,1254,2738,47521,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,36313,1254,2738,47521,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Tổng tài sản981,9181,161,531964,200961,453961,067909,145852,667916,180764,544773,147760,576
Tổng nợ811,740996,714812,509814,067813,649783,674748,250831,529700,550724,379728,009
Vốn chủ sở hữu170,179164,816151,691147,386147,418125,471104,41684,65063,99348,76732,568


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |