CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (pqn)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
4
0
5.9K
1.0K
4.2x
0.7x
3% # 16%
0
120 Bi
30 Mi
0
4 - 4
828 Bi
176 Bi
469.9%
17.55%
150 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.10 (-2.40) 22.5%
ACV 90.00 (-3.50) 22.0%
MCH 119.10 (-3.20) 13.9%
MVN 64.40 (-0.20) 8.6%
VEA 38.50 (-0.50) 5.6%
BSR 16.15 (-0.50) 5.6%
FOX 91.80 (0.00) 4.9%
SSH 80.00 (-4.80) 3.4%
VEF 173.00 (-5.70) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.50 (-0.70) 2.3%
MSR 16.20 (-0.80) 2.0%
VSF 33.50 (-0.30) 1.8%
QNS 44.60 (-0.50) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 600 (0.63) 0% 14.40 (0.02) 0%
2020 700 (0.85) 0% 0 (0.02) 0%
2021 703 (0.85) 0% 19.60 (0.02) 0%
2023 900 (0.43) 0% 21.60 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV418,765315,985667,227201,3521,603,3291,076,7981,050,324847,732848,240630,325613,590700,956
Tổng lợi nhuận trước thuế7,9706,70316,4295,34136,44327,52926,33924,93025,94719,10920,53732,114
Lợi nhuận sau thuế 6,0245,36313,1254,27328,78521,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0245,36313,1254,27328,78521,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Tổng tài sản1,004,162981,9181,161,531964,2001,004,162961,067909,145852,667916,180764,544773,147760,576
Tổng nợ827,959811,740996,714812,509827,959813,649783,674748,250831,529700,550724,379728,009
Vốn chủ sở hữu176,203170,179164,816151,691176,203147,418125,471104,41684,65063,99348,76732,568

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820170 tỷ529 tỷ1059 tỷ1588 tỷ2117 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820170 tỷ324 tỷ648 tỷ972 tỷ1295 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |