CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
16.80
18
16.80
1,000
14.8K
2.0K
9.0x
1.2x
11% # 13%
1.9
158 Bi
9 Mi
2,173
18.5 - 12.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 300 18.00 2,900
16.90 500 18.20 1,200
16.80 300 18.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 44.5%
DHG 99.60 (-0.10) 14.4%
DHT 82.00 (1.90) 7.3%
IMP 41.40 (-0.40) 7.1%
DVN 23.50 (0.90) 6.0%
CSV 37.05 (0.50) 4.5%
VFG 86.00 (0.50) 3.9%
TRA 75.50 (0.10) 3.5%
DMC 65.90 (0.10) 2.5%
DCL 26.75 (0.05) 2.2%
OPC 23.30 (0.30) 1.6%
DP3 58.00 (0.00) 1.4%
PMC 109.90 (-1.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.80 -1.20 100 100
09:18 18 0 100 200
09:22 18 0 100 300
09:31 18 0 100 400
09:32 18 0 100 500
09:37 18 0 300 800
14:27 17.90 -0.10 100 900
14:46 18 0 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 0 (0.13) 0% 10.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.15) 0% 10.80 (0.01) 0%
2020 125 (0.12) 0% 8.40 (0.01) 0%
2021 140 (0.13) 0% 10.50 (0.02) 0%
2022 150 (0.15) 0% 12.50 (0.02) 0%
2023 157.50 (0.04) 0% 13.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,46436,97430,77039,781152,497150,926133,722118,093152,375126,241134,724122,798101,563108,411
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9335,7163,2676,37224,58825,71519,38111,51515,3648,2077,9199,7096,3346,843
Lợi nhuận sau thuế 4,7084,6052,6135,58620,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,8125,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7084,6052,6135,58620,10220,54116,8539,75912,1456,6176,3448,0824,8125,944
Tổng tài sản156,199152,789159,438160,022160,022158,194156,030144,659157,945157,447153,662131,714117,419118,878
Tổng nợ25,72026,50626,75029,63529,65133,64239,44737,06351,88561,64278,98057,79663,14268,681
Vốn chủ sở hữu130,479126,283132,689130,387130,371124,553116,583107,596106,06095,80574,68273,91954,27750,197


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |