CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương (ppi)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0.7
19 Bi
48 Mi
20,337
0.6 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 402.36 (0.04) 0% 0 (-0.08) 0%
2018 107.41 (0.05) 0% 0 (-0.15) 0%
2019 66.91 (0.01) 0% 0 (-0.20) 0%
2020 68.18 (0.03) 0% 0.18 (-0.18) -99%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV113,12633,0847,02248,31839,225249,388439,298352,735103,607
Tổng lợi nhuận trước thuế-472-706-1,200-697-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,771-37,20636,15023,130136
Lợi nhuận sau thuế -472-706-1,200-697-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,662-37,27528,82422,917107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-472-706-1,200-697-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,662-37,27528,82422,917107
Tổng tài sản141,503141,700142,716143,206141,700166,578216,234411,564632,491823,3401,008,0201,298,421885,198777,368
Tổng nợ285,719285,444285,754285,045285,444306,946332,221347,277363,507401,631501,649753,243548,291511,043
Vốn chủ sở hữu-144,216-143,744-143,038-141,838-143,744-140,368-115,98764,287268,983421,709506,371545,178336,907266,325

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060-425 tỷ-212 tỷ0 tỷ212 tỷ425 tỷ637 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060-481 tỷ0 tỷ481 tỷ961 tỷ1442 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |