CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương (ppi)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.3
19 Bi
48 Mi
46,332
0.6 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 402.36 (0.04) 0% 0 (-0.08) 0%
2018 107.41 (0.05) 0% 0 (-0.15) 0%
2019 66.91 (0.01) 0% 0 (-0.20) 0%
2020 68.18 (0.03) 0% 0.18 (-0.18) -99%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV113,12633,0847,02248,31839,225249,388439,298352,735103,607
Tổng lợi nhuận trước thuế-472-706-1,200-697-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,771-37,20636,15023,130136
Lợi nhuận sau thuế -472-706-1,200-697-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,662-37,27528,82422,917107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-472-706-1,200-697-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,662-37,27528,82422,917107
Tổng tài sản141,503141,700142,716143,206141,700166,578216,234411,564632,491823,3401,008,0201,298,421885,198777,368
Tổng nợ285,719285,444285,754285,045285,444306,946332,221347,277363,507401,631501,649753,243548,291511,043
Vốn chủ sở hữu-144,216-143,744-143,038-141,838-143,744-140,368-115,98764,287268,983421,709506,371545,178336,907266,325


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |