CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (pov)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
14.7K
0.8K
8.8x
0.5x
2% # 5%
1.2
87 Bi
12 Mi
2,118
9 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 200 7.90 100
7.30 100 8.00 3,800
7.10 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.50 (-2.00) 22.5%
ACV 91.50 (-2.00) 22.0%
MCH 120.70 (-1.60) 13.9%
MVN 66.50 (1.90) 8.6%
VEA 38.70 (-0.30) 5.6%
BSR 16.45 (-0.20) 5.6%
FOX 92.50 (0.70) 4.9%
SSH 83.80 (-1.00) 3.4%
VEF 179.00 (0.30) 3.2%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 19.15 (-0.05) 2.3%
MSR 16.50 (-0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 45.00 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,198.80 (1.74) 0% 7 (0.01) 0%
2018 1,484.90 (2.27) 0% 7 (0.02) 0%
2019 2,164.30 (2.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2020 1,953.40 (1.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,112.30 (1.73) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,370.30 (3.44) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,449.60 (0.80) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,002,7832,178,8361,296,5211,066,9984,478,1403,893,9523,443,4371,734,4731,153,4422,087,1432,271,8001,736,0811,243,0131,773,824
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9944,2173,0974,10513,30817,07120,84026,7182,07010,23518,1068,5848,56513,783
Lợi nhuận sau thuế 4,2043,3962,4453,28410,04514,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2043,3962,4453,28410,04514,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,975
Tổng tài sản458,588431,942499,719550,652458,324371,083352,363342,249275,817374,200284,374327,068298,821254,528
Tổng nợ275,110252,727320,615365,984274,904189,700172,845159,611116,400208,230118,337169,819141,906102,801
Vốn chủ sở hữu183,478179,216179,104184,668183,420181,384179,518182,638159,417165,970166,037157,248156,916151,727

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-1493 tỷ0 tỷ1493 tỷ2986 tỷ4480 tỷ5973 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ132 tỷ265 tỷ397 tỷ529 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |