CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (pov)

8.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.50
8.50
8.30
300
14.3K
0.7K
11.5x
0.6x
2% # 5%
0.9
104 Bi
12 Mi
2,193
9.3 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 500 8.30 800
0 8.40 5,000
0.00 0 8.60 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.50 0.50 100 100
13:14 8.30 0.30 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,198.80 (1.74) 0% 7 (0.01) 0%
2018 1,484.90 (2.27) 0% 7 (0.02) 0%
2019 2,164.30 (2.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2020 1,953.40 (1.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,112.30 (1.73) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,370.30 (3.44) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,449.60 (0.80) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,178,8361,296,5211,066,9981,143,3223,893,9523,443,4371,734,4731,153,4422,087,1432,271,8001,736,0811,243,0131,773,8242,892,344
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2173,0974,10596017,07120,84026,7182,07010,23518,1068,5848,56513,78313,522
Lợi nhuận sau thuế 3,3962,4453,284-9714,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,97513,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3962,4453,284-9714,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,97513,478
Tổng tài sản431,942499,719550,652370,975371,083352,363342,249275,817374,200284,374327,068298,821254,528291,555
Tổng nợ252,727320,615365,984189,719189,700172,845159,611116,400208,230118,337169,819141,906102,801150,704
Vốn chủ sở hữu179,216179,104184,668181,256181,384179,518182,638159,417165,970166,037157,248156,916151,727140,850


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |