CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (pob)

50.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.40
50.40
50.40
50.40
0
10.4K
0.3K
162.6x
4.8x
2% # 3%
0
549 Bi
11 Mi
246
50.4 - 50.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 536 (0.76) 0% 2.30 (0.00) 0%
2020 747.40 (0.55) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 619 (0.98) 0% 0 (0.00) 0%
2022 814.70 (2.04) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,340.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,216,5252,038,251978,496547,572827,319
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3163,5043,248-7283,201
Lợi nhuận sau thuế 3,4122,7572,682-7282,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4122,7572,682-7282,517
Tổng tài sản176,524155,032154,000162,223176,524155,032154,000133,047149,124136,196139,535124,286150,494
Tổng nợ62,95141,80742,14951,48262,95141,80742,14923,87736,29023,24528,40312,96617,693
Vốn chủ sở hữu113,573113,226111,851110,741113,573113,226111,851109,170112,834112,950111,133111,320132,802


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |